Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT5001AC-3E-33N0-37.500000Y
SiTime OSC XO 3.3V 37.5MHZ NC 3.222 Trong kho
SIT1602BI-32-30S-19.200000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.0V, 1 0.699 Trong kho
SIT1602BI-13-30N-25.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.0V, 2 0.562 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 1 1.377 Trong kho
638L15556A2T
CTS Electronic Components OSC XO 155.5200MHZ LVDS SMD 3.489 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.3V, 4 1.185 Trong kho
SG-9101CB 32.959000 MHZ C10PGAAB
Epson OSC XO 32.959MHZ CMOS SMD 5.04 Trong kho
579S288CTT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC TCXO 28.8000MHZ HCMOS SMD 11.3 Trong kho
7C-14.31818MBB-T
TXC Corporation OSC XO 14.31818MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-72-28S-60.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 6 0.916 Trong kho
SG-615PCG 10.0000MM0:PURE SN
Epson OSC XO 10.000MHZ LVCMOS SMD 1.494 Trong kho
653P21255C2T
CTS Electronic Components OSC XO 212.5000MHZ LVPECL SMD 7.363 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1 3.82 Trong kho
SIT1602BI-23-XXN-18.432000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.562 Trong kho
XLP738910.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 910.000MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 1 1.128 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.952 Trong kho
SIT9120AI-2D2-33E75.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.3V, 7 3.045 Trong kho
ASTMHTE-16.000MHZ-ZR-E
Abracon Corporation OSC MEMS 16MHZ H/LVCMOS SMD 3.299 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 10.0000MHZ LVDS SMD 45.347 Trong kho
AX7PBF2-122.8800T
Abracon Corporation OSC 122.88MHZ 2.5V LVPECL SMD 6.075 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 7.886 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 2.042 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 7 1.212 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 4.666 Trong kho
SIT1602BI-72-28S-54.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.8V, 5 0.636 Trong kho
SIT1602BI-12-30E-33.333300E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.0V, 3 0.669 Trong kho
SIT8924AA-72-XXE-25.000000G
SiTime OSC MEMS 25.0000MHZ LVCMOS SMD 1.935 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 2.0800MHZ OE 1.156 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 5 1.874 Trong kho
SIT1602BC-13-30E-4.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.0V, 4 0.535 Trong kho
SIT8208AI-22-25E-60.000000T
SiTime OSC MEMS 60.0000MHZ LVCMOS SMD 1.214 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 155.5200MHZ LVDS SMD 6.714 Trong kho
AX7PBF4-475.0000T
Abracon Corporation OSC 475MHZ 2.5V LVPECL SMD 9.155 Trong kho
SIT1602BI-72-18S-77.760000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 1.8V, 7 0.615 Trong kho
SIT1602BC-73-25E-75.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.5V, 7 0.509 Trong kho
CB3LV-5I-100M0000
CTS Electronic Components OSC XO 100.000MHZ HCMOS TTL SMD 1.724 Trong kho
ASTMHTD-100.000MHZ-AR-E
Abracon Corporation OSC MEMS 100MHZ H/LVCMOS SMD 1.982 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.189 Trong kho
SIT1602BI-73-30N-38.400000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 3.0V, 3 0.882 Trong kho
SIT1602BC-73-28E-18.432000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.8V, 1 0.509 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 3.736 Trong kho
SIT1602BI-33-25N-19.200000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 1 0.609 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 19.955 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 2 1.528 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 269.52MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SIT9120AC-1B3-33S161.132800G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 1 2.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 3 1.304 Trong kho
FNDDR1133
FNDDR1133

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 133.33MHZ CMOS SMD 1.067 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...150151152153154155156...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát