Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT8918BE-73-33E-15.775000E
SiTime OSC MEMS 15.7750MHZ LVCMOS SMD 0.682 Trong kho
ASTX-H12-B-24.000MHZ-T
Abracon Corporation OSC TCXO 24.000MHZ HCMOS SMD 2.24 Trong kho
SIT8209AI-G2-33E-200.005000T
SiTime OSC MEMS 200.0050MHZ LVCMOS TTL 2.44 Trong kho
AX7MCF1-709.5260C
Abracon Corporation OSC 709.526MHZ 1.8V CML SMD 13.556 Trong kho
SG-310SCN 33.0000MB
Epson OSC XO 33MHZ CMOS SMD 1.494 Trong kho
SIT1602BI-71-25S-50.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 5 0.962 Trong kho
DSC1123CL1-150.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 150.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
AST3TQ-V-30.720MHZ-28
Abracon Corporation OSC VCTCXO 30.72MHZ LVCMOS SMD 16.683 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 1.8V, 3 3.719 Trong kho
SIT8009AC-23-25E-125.000000D
SiTime OSC MEMS 125.0000MHZ LVCMOS SMD 0.774 Trong kho
XLL725077.760000I
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 77.76MHZ LVDS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 2 1.068 Trong kho
520T10HA20M0000
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 20.000MHZ CSNWV SMD 1.814 Trong kho
SIT1602BC-31-25N-31.250000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 3 1.006 Trong kho
ASTMUPCD-33-66.666MHZ-EJ-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 66.666MHZ LVCMOS SMD 1.427 Trong kho
SIT1602BC-12-18E-40.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 4 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.8V, 8 1.874 Trong kho
SIT1602BC-33-33S-33.330000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 3 0.58 Trong kho
MXO45-3C-14M7456
CTS Electronic Components OSC XO 14.7456MHZ HCMOS TTL PIN 1.357 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ ST 1.232 Trong kho
SIT1602BI-31-25E-31.250000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 3 0.676 Trong kho
ASFL1-50.000MHZ-EC-T
Abracon Corporation OSC XO 50.000MHZ HCMOS TTL SMD 1.02 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 62.5000MHZ LVPECL SMD 5.207 Trong kho
SIT1602BC-23-25N-14.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 0.882 Trong kho
SIT1602BI-83-33S-74.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 7 0.609 Trong kho
SIT1602BC-72-33N-65.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.3V, 6 0.586 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 1.214 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 9.051 Trong kho
Cardinal Components OSC XO 33.000MHZ CMOS SMD 3.564 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 7.363 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.463 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 8 1.385 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 2 1.068 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.138 Trong kho
SIT1602BI-12-28E-19.200000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 1 1.01 Trong kho
SIT1602BI-32-30S-25.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.0V, 2 0.676 Trong kho
SIT1602BI-11-28N-31.250000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 3 0.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.819 Trong kho
SIT1602BI-32-28E-66.666660Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 6 0.699 Trong kho
SIT1602BC-13-33N-74.250000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 7 0.535 Trong kho
SIT9121AI-1CF-25E161.132800Y
SiTime OSC MEMS 161.1328MHZ LVPECL SMD 2.707 Trong kho
SIT9120AI-2B2-25E25.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 1.909 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 1.8V, 1 2.961 Trong kho
SIT1602BC-73-XXN-19.200000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.841 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 1.8V, 1 2.67 Trong kho
SIT9120AC-2D3-XXS106.250000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 2.636 Trong kho
SIT9120AC-1B1-XXS133.300000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
SIT1602BI-33-XXN-12.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Trong kho
SIT1602BC-13-25N-40.500000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 4 0.554 Trong kho
SIT1602BI-82-18E-24.576000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 2 0.699 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...286287288289290291292...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát