Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BI-31-30S-27.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.0V, 2 1.058 Trong kho
SIT1602BC-11-18N-31.250000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 3 0.636 Trong kho
SIT9120AI-2B1-XXS75.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR (FS), ULTRA LOW 0.865 Trong kho
SIT1602BI-81-XXN-72.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 1.058 Trong kho
SIT3907AC-23-25NH-10.000000Y
SiTime OSC DCXO 10.0000MHZ LVCMOS LVTTL 4.097 Trong kho
579S300IAT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 30.0000MHZ HCMOS SMD 12.325 Trong kho
SIT9121AI-2CF-33E96.000000T
SiTime OSC MEMS 96.0000MHZ LVDS SMD 2.507 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 1.8V, 4 0.942 Trong kho
SIT1602BC-21-18E-40.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 4 0.636 Trong kho
SG-615P 3.6864MB: PURE SN
Epson OSC XO 3.6864MHZ CMOS, TTL SMD 1.803 Trong kho
SIT9001AI-24-33E1-10.00000X
SiTime OSC MEMS 10.0000MHZ LVCMOS SMD 1.634 Trong kho
SIT8008BC-13-33E-22.579200E
SiTime OSC MEMS 22.5792MHZ LVCMOS SMD 0.597 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 1.8V, 2 3.45 Trong kho
AX7HCF1-155.5200T
Abracon Corporation OSC 155.52MHZ 1.8V HCSL SMD 6.075 Trong kho
DSC1124DE1-100.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 100.0000MHZ HCSL SMD - Trong kho
SIT9120AC-2D2-XXS98.304000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 2 2.892 Trong kho
SG-710ECK 60.0000MC3
Epson OSC XO 60MHZ CMOS SMD - Trong kho
653V25006A3T
CTS Electronic Components OSC XO 250.0000MHZ LVDS SMD 11.23 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1 2.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 1.8V, 6 1.446 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 2.442 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.071 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 7 1.038 Trong kho
SIT9120AI-1C1-25E75.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 7 1.909 Trong kho
SIT1602BI-31-18S-3.570000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 3 0.699 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1 2.678 Trong kho
SIT1602BC-33-25S-33.333000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 3 0.924 Trong kho
SIT1602BI-83-18E-18.432000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 1 0.92 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 1 2.374 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 5.992 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.714 Trong kho
SIT1602BI-31-30S-20.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.0V, 2 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 6 0.942 Trong kho
CB3-3C-33M0000
CTS Electronic Components OSC XO 33.000MHZ HCMOS TTL SMD 0.999 Trong kho
DSC1001AI5-050.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 50.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-12-18E-33.333300G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 3 1.01 Trong kho
SIT9120AC-1B1-25E125.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
SIT1602BC-73-33N-74.175824E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 7 0.526 Trong kho
SIT1602BC-11-18S-33.333000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 3 0.636 Trong kho
SIT1602BI-82-XXN-33.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 2.267 Trong kho
TG2016SBN 16.3680M-TCGNBM0
Epson OSC VCTCXO 16.3680MHZ SNWV SMD - Trong kho
AX7PAF4-1800.0000C
Abracon Corporation OSC 1.8GHZ 3.3V LVPECL SMD 25.497 Trong kho
SIT1602BI-73-XXN-25.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.535 Trong kho
SIT9120AI-2D1-XXS166.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 3.191 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 3.291 Trong kho
SIT1602BC-23-18S-32.768000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 1.8V, 3 0.554 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...313314315316317318319...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát