Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
CB3LV-3C-29M4912
CTS Electronic Components OSC XO 29.4912MHZ HCMOS TTL SMD 0.742 Trong kho
SIT1602BC-13-28S-32.768000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 3 0.554 Trong kho
SIT8008AI-21-33E-48.000000D
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS SMD 0.697 Trong kho
XLH736015.625000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 15.625MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 1 1.561 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 2.228 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR 0.917 Trong kho
XLH730105.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 105.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
XLH735020.600000X
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 20.6MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-82-XXN-26.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.667 Trong kho
SIT1602BC-73-33S-66.666600G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 6 0.841 Trong kho
SIT9120AI-2BF-XXS25.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 3.492 Trong kho
SIT1602BI-31-18E-24.576000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 2 1.058 Trong kho
SIT8008AC-13-33E-66.660000D
SiTime OSC MEMS 66.6600MHZ LVCMOS SMD 0.577 Trong kho
SIT1602BI-83-XXN-33.330000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Trong kho
SIT1602BI-32-28S-75.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 7 0.699 Trong kho
SIT9122AI-2DF-25E270.000000T
SiTime OSC MEMS 270.0000MHZ LVDS SMD 4.177 Trong kho
AX7PBF3-475.0000T
Abracon Corporation OSC 475MHZ 2.5V LVPECL SMD 9.155 Trong kho
SIT1602BC-81-33E-24.576000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 2 0.667 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 7.363 Trong kho
SIT1602BI-21-33E-37.500000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 3 0.646 Trong kho
AST3TQ-V-10.000MHZ-50-C
Abracon Corporation OSC VCTCXO 10.000 MHZ LVCMOS SMT 64.423 Trong kho
SIT1602BC-13-30S-66.666600E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.0V, 6 0.554 Trong kho
SIT1602BC-33-25E-26.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 2 0.58 Trong kho
SIT1602BC-31-XXS-28.636300Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 0.667 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 38.4000MHZ HCMOS SMD 1.856 Trong kho
ASTMUPCE-33-24.576MHZ-LY-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 24.576MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SIT9003AI-23-33DB-27.00000Y
SiTime OSC MEMS 27.0000MHZ LVCMOS/LVTTL 1.474 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.5760MHZ OE 1.156 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 1 1.354 Trong kho
SIT1602BC-32-30N-33.333300Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 3 0.667 Trong kho
SIT8924AA-22-25E-50.000000D
SiTime OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD 1.612 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 7 1.553 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-80.000000Y
SiTime OSC MEMS 80.0000MHZ LVCMOS SMD 3.208 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 27.0950MHZ HCMOS SMD 1.639 Trong kho
SIT8008AI-12-25E-25.000000D
SiTime OSC MEMS 25.0000MHZ LVCMOS SMD 0.697 Trong kho
SIT8008BI-71-33S-24.000000D
SiTime OSC MEMS 24.0000MHZ LVCMOS SMD 0.664 Trong kho
SIT8208AC-G2-33E-10.368100Y
SiTime OSC MEMS 10.3681MHZ LVCMOS SMD 1.189 Trong kho
SIT8918AA-13-33E-75.000000D
SiTime OSC MEMS 75.0000MHZ LVCMOS SMD 1.071 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 6.4000MHZ CMOS DUAL SMD 6.55 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 8.344 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ ST 1.165 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 1.8V, 1 2.961 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 2.196 Trong kho
SIT1602BI-23-XXE-74.176000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.926 Trong kho
XLH736001.024000X
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 1.024MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-32-25N-4.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 4 0.699 Trong kho
SIT8208AC-81-33E-33.333330X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 3 1.839 Trong kho
SIT8208AI-32-33E-12.800000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 1 1.354 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC TCXO 75.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...380381382383384385386...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát