Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BI-32-18N-38.400000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 3 0.676 Trong kho
SG-531P 2.5600MC: ROHS
Epson OSC XO 2.56MHZ CMOS, TTL TH 2.043 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 1 1.249 Trong kho
SIT1602BI-12-25S-66.666660D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 6 0.646 Trong kho
SIT1602BC-23-28N-38.400000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 3 0.535 Trong kho
SIT1602BC-21-XXE-62.500000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 19.53125MHZ HCMOS SMD 1.734 Trong kho
SG-9001JC C10P 50.0000MC
Epson OSC XO 50MHZ CMOS SMD 2.72 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 1.744 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 7 2.741 Trong kho
SIT1602BC-31-33E-32.768000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 3 1.006 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
SIT9003AC-14-33ED-24.00000T
SiTime OSC MEMS 24.0000MHZ LVCMOS/LVTTL 1.157 Trong kho
SIT1602BI-11-25E-26.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 2 0.646 Trong kho
SG-636PCE 5.0000MC0
Epson OSC XO 5.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.5V, 3 3.719 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 1.8V, 3 1.185 Trong kho
SIT1602BI-81-28E-60.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 6 0.699 Trong kho
SIT9120AI-1CF-25E200.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 2 3.492 Trong kho
SIT8920AM-22-33E-3.000000E
SiTime OSC MEMS 3.0000MHZ LVCMOS SMD 2.787 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 132.8125MHZ CML SMD 20.374 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 1 2.601 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 9.413 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 6 3.208 Trong kho
SIT9120AI-1B1-25E74.175824G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 7 3.045 Trong kho
SIT1602BI-13-XXE-6.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.562 Trong kho
SIT9120AC-1C1-33E133.330000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 4 1.285 Trong kho
SIT8208AC-G1-18E-33.330000T
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 3 1.385 Trong kho
SIT9002AI-242H25EB100.00000Y
SiTime OSC XO 2.5V 100MHZ HIGH 0.25% 6.528 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 1.8V, 3 1.561 Trong kho
SIT8008BC-73-18S-6.144000G
SiTime OSC MEMS 6.1440MHZ LVCMOS SMD 0.567 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 9.413 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 38.8800MHZ HCMOS SMD 1.445 Trong kho
637E14856A2T
CTS Electronic Components OSC XO 50.0025MHZ LVPECL SMD 3.342 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1 2.894 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.509 Trong kho
SIT9120AI-1D3-XXS25.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.864 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3330MHZ OE 1.015 Trong kho
TA-62.500MCD-T
TXC Corporation OSC MEMS 62.50MHZ CMOS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 7 1.818 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.821 Trong kho
XLH730039.936000I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 39.936MHZ HCMOS SMD 1.313 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC MEMS 148.50MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 2 1.874 Trong kho
SIT9120AC-1D3-XXS50.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.775 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 2.5000MHZ ST 1.331 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 1.642 Trong kho
XLL735160.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 160.000MHZ LVDS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 1.8V, 3 0.985 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...406407408409410411412...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát