Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT9120AC-1B3-25S148.351648G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 2.636 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3333MHZ OE 1.098 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 1.8V, 1 1.267 Trong kho
SIT1602BI-72-25E-25.000625G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.5V, 2 0.962 Trong kho
AST3TQ-V-12.800MHZ-50-SW-T5
Abracon Corporation OSC VCTCXO 12.8MHZ CLPD SNWV SMD 57.75 Trong kho
SIT1602BC-32-28E-33.300000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 3 0.667 Trong kho
SIT1602BI-11-18E-72.000000D
SiTime OSC MEMS 72.0000MHZ LVCMOS SMD 0.646 Trong kho
SIT1602BC-82-28E-35.840000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 0.645 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 74.2500MHZ OE 1.086 Trong kho
SIT1602ACF22-25E-50.000000D
SiTime OSC XO 2.5V 50MHZ OE 0.615 Trong kho
SIT1602BC-82-18S-33.333300X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 1.8V, 3 1.006 Trong kho
SIT1602BI-71-XXS-10.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 1 1.128 Trong kho
SIT9120AI-2C2-33E98.304000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 9 3.045 Trong kho
SIT9120AI-2D3-33S106.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.864 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 1 1.611 Trong kho
SIT1602BI-12-30E-7.372800D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.0V, 7 0.646 Trong kho
SIT1602BC-13-30E-4.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.0V, 4 0.554 Trong kho
SIT1602AI-13-18S-25.000000E
SiTime OSC XO 1.8V 25MHZ ST 0.581 Trong kho
SIT1602BI-32-25N-18.432000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 2 2.961 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 7.544 Trong kho
SIT1602BC-32-30N-14.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 1 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 1.8V, 2 2.823 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1 3.291 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-74.250000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 7 2.971 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 4 2.971 Trong kho
SIT1602BI-11-28E-12.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 1 0.669 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 2.042 Trong kho
SIT1602BI-33-25E-66.660000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 6 0.609 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 48.0000MHZ LVDS SMD 5.207 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 1 4.832 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 1.781 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 36.055 Trong kho
SIT1602BI-32-25E-77.760000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 7 0.699 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 3 1.561 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 2.572 Trong kho
SIT1602BC-11-XXE-74.176000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
SIT1602BI-81-XXE-33.333000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SG7050CAN 3.686400M-TJGAB
Epson OSC XO 3.6864MHZ CMOS SMD 0.931 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 1 5.495 Trong kho
SIT9120AC-1C1-25S166.666000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
SIT1602BI-81-30N-33.333330Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 3 0.699 Trong kho
SIT1602BI-11-33S-25.000625E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 2 0.669 Trong kho
SIT1602BI-72-33N-65.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.3V, 6 0.962 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 1.652 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.847 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC MEMS 161.133MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT1602BC-82-28S-33.330000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 0.667 Trong kho
SIT1602BI-71-25N-74.175824E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 7 0.636 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5518551955205521552255235524...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát