Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 10.407 Trong kho
AX7DBF3-1050.0000T
Abracon Corporation OSC 1.05GHZ 2.5V LVDS SMD 16.416 Trong kho
ASTMHTA-32.000MHZ-ZC-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 32MHZ H/LVCMOS SMD 2.698 Trong kho
655V16116C3T
CTS Electronic Components OSC XO 161.1328MHZ LVDS SMD 5.583 Trong kho
MXO45HST-2I-3M6864
CTS Electronic Components OSC XO 3.6864MHZ HCMOS TTL PCPIN 1.357 Trong kho
TA-125.000MBE-T
TXC Corporation OSC MEMS 125.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-32-18S-24.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 1.8V, 2 0.645 Trong kho
SIT1602BC-73-33N-65.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 6 0.841 Trong kho
SIT1602BI-81-30E-40.500000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 4 0.699 Trong kho
EG-2102CA 312.5000M-HGPAB
Epson OSC SO 312.5MHZ HCSL SMD 7.868 Trong kho
SIT8008AC-23-18S-27.000000D
SiTime OSC MEMS 27.0000MHZ LVCMOS SMD 0.577 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 1.8V, 1 1.874 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 156.2500MHZ CML SMD 32.425 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 1 2.535 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 4.0960MHZ CMOS SMD 9.402 Trong kho
SIT1602BI-21-33E-65.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 6 0.646 Trong kho
SIT9120AI-1B1-33S50.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 5 1.909 Trong kho
SIT8208AC-8F-33E-50.000000Y
SiTime OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD 2.961 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3 1.524 Trong kho
SIT1602BI-83-30E-14.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.0V, 1 0.589 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 9 1.611 Trong kho
SIT9120AI-2D1-25E161.132800T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1 1.909 Trong kho
SIT8008BC-81-25E-100.000000T
SiTime OSC MEMS 100.0000MHZ LVCMOS SMD 0.695 Trong kho
SIT1602AC-73-33E-33.333000D
SiTime OSC XO 3.3V 33.333MHZ OE 0.509 Trong kho
SIT1602BI-13-33N-33.330000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.3V, 3 0.926 Trong kho
SIT1602BI-71-XXN-38.400000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 1.8V, 1 4.022 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.8V, 1 5.215 Trong kho
SIT1602BC-21-XXE-25.000625D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SIT1602BC-83-XXE-32.768000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 0.58 Trong kho
SIT1602BI-71-30S-33.333000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 3.0V, 3 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 9 1.354 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1 3.921 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 6.105 Trong kho
SIT1602BC-32-25S-3.570000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 3 1.006 Trong kho
DSC1001BI2-014.3181T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 14.3181MHZ CMOS SMT - Trong kho
SIT1602BI-33-30N-30.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.0V, 3 0.589 Trong kho
637V167A3I2T
CTS Electronic Components OSC XO 167.3728MHZ LVDS SMD 4.711 Trong kho
TXC Corporation OSC MEMS 12.50MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-81-33S-48.000000T
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS SMD 0.645 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 34.3680MHZ HCMOS SMD 1.74 Trong kho
SIT1602BI-32-30E-33.333000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.0V, 3 0.699 Trong kho
SIT9121AC-2C2-33E116.625000T
SiTime OSC MEMS 116.6250MHZ LVDS SMD 2.1 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 9 3.057 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 7.6800MHZ OE 1.382 Trong kho
ASTMHTE-25.000MHZ-AR-E
Abracon Corporation OSC MEMS 25MHZ H/LVCMOS SMD 1.982 Trong kho
XLH735156.250000I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 156.25MHZ HCMOS SMD 1.418 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.831 Trong kho
SIT1602BI-81-XXS-40.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SIT9120AI-1CF-33S156.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 2.339 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5615561656175618561956205621...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát