Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
656L34945C2T
CTS Electronic Components OSC XO 349.4000MHZ LVDS SMD 3.173 Trong kho
SIT9122AI-2BF-33E245.760000T
SiTime OSC XO 3.3V 245.76MHZ 4.177 Trong kho
SIT1602BC-32-33S-6.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.3V, 6 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.3V, 1 1.185 Trong kho
KC7050T156.250L20E00
AVX Corporation OSC SO 156.25MHZ LVDS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 7 2.069 Trong kho
SIT1602BI-23-XXN-6.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.562 Trong kho
TA-106.250MCE-T
TXC Corporation OSC MEMS 106.25MHZ CMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 4 1.071 Trong kho
SIT1602BC-22-XXE-19.200000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
SIT8008BIL83-33E-66.000000Y
SiTIME OSC MEMS 66.0000MHZ LVCMOS SMD 0.656 Trong kho
SIT8920AM-23-33E-12.288000E
SiTime OSC MEMS 12.2880MHZ LVCMOS SMD 2.231 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 6 1.377 Trong kho
SIT1602BC-21-30N-62.500000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.0V, 6 0.962 Trong kho
SIT1602BC-32-30N-18.432000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 1 0.667 Trong kho
SIT1602BC-22-28S-4.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 4 0.636 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 10.0000MHZ CMOS SMD 6.946 Trong kho
AX7DAF1-1330.0000T
Abracon Corporation OSC 1.33GHZ 3.3V LVDS SMD 16.416 Trong kho
SIT1602BC-33-18E-18.432000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 1.8V, 1 0.924 Trong kho
DSC1103AI2-171.8181
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 171.8181MHZ LVDS SMD - Trong kho
DSC1103AI1-125.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 125.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-23-33N-28.636300D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 2 0.562 Trong kho
SIT9120AC-1B3-25E133.333000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 1.652 Trong kho
ASG-ULJ-114.285-MHZ-512382-T
Abracon Corporation OSC 114.285MHZ LVCMOS SMD 4.755 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 6 1.523 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 2 0.993 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SILICON OSC; SINGLE-ENDED; 0.9-2 1.134 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 1.8V, 1 1.446 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.8V, 2 1.128 Trong kho
EG-2102CA 100.0000M-DHRAB
Epson OSC SO 100MHZ LVPECL SMD 9.1 Trong kho
SIT9120AC-1D3-25E166.600000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 2.636 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1 1.952 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1440MHZ OE 1.101 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.5000MHZ ST 1.156 Trong kho
SIT9120AI-1B2-XXE74.175824E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
ASFLMX-200.000MHZ-5ABB
Abracon Corporation OSC XO 200.000MHZ LVDS SMD 8.834 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 18.4320MHZ ST 1.382 Trong kho
SIT8920BM-83-33E-8.000000X
SiTime OSC MEMS 8.0000MHZ LVCMOS LVTTL 2.627 Trong kho
653V7773I2T
CTS Electronic Components OSC XO 77.7600MHZ LVDS SMD 2.757 Trong kho
SIT9120AC-2DF-XXE156.250000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.25V-3 2.069 Trong kho
KC2520C40.0000C1LE00
AVX Corporation OSC XO 40.000MHZ CMOS SMD 1.443 Trong kho
SIT1602BC-23-30S-25.000625D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.0V, 2 0.535 Trong kho
SIT9120AC-2D1-XXE133.333333X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
SIT1602BC-23-30E-20.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.0V, 2 0.554 Trong kho
SIT1602BI-82-25S-33.300000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3 0.676 Trong kho
SIT9120AC-1DF-25S161.132800T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1 2.069 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1440MHZ OE 1.03 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 3 1.528 Trong kho
SIT1602BI-22-28S-66.660000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 1.01 Trong kho
XLL735024.545400I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 24.5454MHZ LVDS SMD - Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5651565256535654565556565657...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát