Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
XLH525042.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 42.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 16.3840MHZ ST 1.299 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 7 0.985 Trong kho
SIT8008BI-31-33E-10.000000Y
SiTime OSC MEMS 10.0000MHZ LVCMOS SMD 0.743 Trong kho
7X50000008
7X50000008

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
TXC Corporation OSC XO 50MHZ 3.3V SMD 1.134 Trong kho
SIT9120AI-2B1-XXS166.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 3.045 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 7 1.071 Trong kho
SIT1602BC-21-18S-66.600000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 6 0.615 Trong kho
CSX750PCC15.3600MT
Citizen Finedevice Co., LTD. OSC XO 15.36MHZ CMOS TTL SMD - Trong kho
AX7PAF1-2000.0000T
Abracon Corporation OSC 2GHZ 3.3V LVPECL SMD 23.429 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 10.0000MHZ ST 1.331 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 1 2.313 Trong kho
SIT9120AC-2DF-XXS200.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.25V-3 3.326 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 7 2.614 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 1 1.071 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 1 1.561 Trong kho
SIT1602BI-21-XXS-66.666660E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SIT9120AI-2BF-33E148.351648E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.339 Trong kho
AX7PBF1-537.6000C
Abracon Corporation OSC 537.6MHZ 2.5V LVPECL SMD 9.98 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 1 1.874 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 24MHZ 1.8V HCMOS SMD 0.685 Trong kho
653V5006A2T
CTS Electronic Components OSC XO 50.0000MHZ LVDS SMD 2.969 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 4 1.561 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 3 1.014 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 1 2.77 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 2 1.377 Trong kho
SIT9120AC-2D2-33E155.520000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.3V, 1 2.899 Trong kho
SIT1602BC-23-30E-24.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.0V, 2 0.554 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 1 3.736 Trong kho
ASTMHTA-100.000MHZ-ZR-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 100MHZ H/LVCMOS SMD 3.055 Trong kho
SIT1602BC-72-18E-62.500000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 1.8V, 6 0.606 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.103 Trong kho
SIT1602BI-12-XXE-48.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.25V-3 1.01 Trong kho
SIT1602BC-23-28N-50.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 5 0.554 Trong kho
SIT1602BC-83-33S-12.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 0.58 Trong kho
SIT1602BC-81-18N-48.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 1.8V, 4 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 1.8V, 3 3.618 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 2 1.459 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3 1.214 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 28.3750MHZ HCMOS SMD 1.552 Trong kho
653E18436A2T
CTS Electronic Components OSC XO 184.3200MHZ LVPECL SMD 4.908 Trong kho
SIT9120AI-1B3-XXE133.333333G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 2.767 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 200.0000MHZ LVDS SMD 11.151 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 3 3.921 Trong kho
SIT1602BI-33-XXS-32.768000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Trong kho
SIT1602BI-83-25N-33.333330T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 3 0.589 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 125.0000MHZ LVDS SMD 7.855 Trong kho
SIT1602BC-33-25S-20.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 2 0.924 Trong kho
SIT1602BI-22-30N-35.840000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.0V, 3 0.646 Trong kho
SIT1602BI-23-28E-20.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 2 0.562 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5684568556865687568856895690...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát