CTS Electronic Components
OSC XO 173.3708MHZ LVDS SMD
4.711
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 2
1.068
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 4
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 3
1.068
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 5
1.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1
2.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 8.0000MHZ ST
1.227
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 200MHZ 1.8V LVDS SMD
7.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 25PPM, 1.8V, 6
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 6
1.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 46.0800MHZ LVCMOS SMD
0.915
RFQ
Trong kho247 pcs
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC VCXO 10.0000MHZ LVDS SMD
34.872
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 600MHZ 3.3V CML SMD
13.556
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.0V, 3
0.667
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 1
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 77.7600MHZ LVDS SMD
2.969
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC TCXO 16.368MHZ CLPSNWV SMD
1.84
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 7
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1
2.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1
2.809
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 100.0000MHZ LVPECL SMD
3.299
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 0.1-
3.367
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 540.0000MHZ LVDS SMD
43.667
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 7
1.385
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 10PPM, 1.8V, 3
2.961
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
2.622
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
34.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.5V, 6
1.267
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 2
1.185
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 8
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 8
0.589
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 24.5455MHZ ST
1.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 8.0000MHZ LVCMOS SMD
2.588
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.0V, 7
0.916
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 3
2.971
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTIME
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2
1.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
ECS Inc. International
OSC XO 11.0592MHZ LVPECL SMD
6.714
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSCILLATOR XO 8.000MHZ HCMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.25V-3
1.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1
2.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
Crystek Corporation
OSC XO 100.000MHZ HCMOS SMD
2.781
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC VCTCXO 12.288MHZ LVPECL SMD
27.163
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 6.1400MHZ ST
1.086
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 60.0000MHZ OE
1.165
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 4
1.528
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 18.4320MHZ OE
1.298
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 3
0.985
RFQ
Ra cổ phiếu.