Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Abracon Corporation OSC MEMS XO 36.0000MHZ OE 1.232 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 1.8V, 3 3.043 Trong kho
KC7050K27.0000C1GE00
AVX Corporation OSCILLATOR 27.0000MHZ CMOS SMD 0.65 Trong kho
ASTMHTA-12.000MHZ-AR-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 12MHZ H/LVCMOS SMD 1.845 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 16.3840MHZ LVDS SMD 4.5 Trong kho
SIT1602BC-73-18S-77.760000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 1.8V, 7 0.526 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 7.886 Trong kho
SIT1602BC-72-30N-40.500000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.0V, 4 0.916 Trong kho
SIT1602AI-12-33E-27.000000D
SiTime OSC XO 3.3V 27MHZ 0.646 Trong kho
SIT1602BC-81-30E-19.200000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.0V, 1 1.006 Trong kho
SIT1602BI-71-25E-33.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 3 0.615 Trong kho
SIT1602BC-72-33E-50.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.3V, 5 0.606 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1 1.249 Trong kho
SIT1602BC-13-25S-8.192000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 8 0.535 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 3.326 Trong kho
SIT1602BI-22-33N-38.400000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 3 0.669 Trong kho
SIT1602BC-72-28E-14.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 1 0.606 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 174.9280MHZ CML SMD 52.137 Trong kho
CB3-3I-14M3325
CTS Electronic Components OSC XO 14.3325MHZ HCMOS TTL SMD - Trong kho
SIT5001AI-3E-33VQ-20.480000T
SiTime OSC XO 3.3V 20.48MHZ VC 3.43 Trong kho
SIT8008BC-11-XXS-109.557500D
SiTime OSC MEMS 109.5575MHZ LVCMOS SMD 0.664 Trong kho
SIT1602BI-32-28S-30.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 3 1.058 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 3 1.249 Trong kho
SIT8208AI-G3-18E-62.500000Y
SiTime OSC MEMS 62.5000MHZ LVCMOS SMD 1.068 Trong kho
SIT8208AI-2F-33E-37.500000Y
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 3 3.043 Trong kho
XLL535193.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 193.000MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT1602BI-32-XXS-4.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
DSC1122BI5-300.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 300.000MHZ LVPECL SMD - Trong kho
638E15625I2T
CTS Electronic Components OSC XO 156.2500MHZ LVPECL SMD 3.489 Trong kho
ASD3-11.0592MHZ-LR-T
Abracon Corporation OSC XO 11.0592MHZ HCMOS SMD 1.033 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 1.8V, 1 1.185 Trong kho
SIT8008BI-22-33E-37.125000D
SiTime OSC MEMS 37.1250MHZ LVCMOS SMD 0.697 Trong kho
ASTMHTV-66.666MHZ-ZC-E
Abracon Corporation OSC MEMS 66.666MHZ H/LVCMOS SMD 2.75 Trong kho
SIT1602BC-82-25N-3.570000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3 1.006 Trong kho
ASV2-32.000MHZ-C-L1-T
Abracon Corporation OSC XO 32.000MHZ HCMOS SMD 0.844 Trong kho
SIT1602BC-22-28E-4.096000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 4 0.962 Trong kho
653E25006A3T
CTS Electronic Components OSC XO 250.0000MHZ LVPECL SMD 11.23 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 5 1.285 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 2.387 Trong kho
SIT1602BI-12-30N-4.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.0V, 4 0.669 Trong kho
SIT1602BC-32-30S-33.333330T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 3 0.645 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 15.3600MHZ ST 1.485 Trong kho
SIT1602BC-31-18N-26.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 1.8V, 2 1.006 Trong kho
SIT1602BC-83-28N-77.760000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 7 0.924 Trong kho
XLH736074.929100I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 74.9291MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 6 2.741 Trong kho
SIT1602BI-13-33E-60.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.3V, 6 0.562 Trong kho
SIT8008AI-81-33E-25.165824T
SiTime OSC MEMS 25.165824MHZ LVCMOS SMD 0.705 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 1.8V, 1 1.479 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 90.0000MHZ OE 1.331 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5787578857895790579157925793...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát