Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Abracon Corporation OSC MEMS XO 80.0000MHZ ST 1.03 Trong kho
AOCJYA-12.800MHZ-SW
Abracon Corporation OSC OCXO 12.8MHZ SINE WAVE SMD 119.394 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
AOCJY1-10.000MHZ
Abracon Corporation OSC OCXO 10.000MHZ CMOS PC PIN 58.5 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 148.5000MHZ LVPECL SMD 4.5 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 24.0000MHZ LVPECL SMD 4.5 Trong kho
CB3LV-3C-10M7000
CTS Electronic Components OSC XO 10.7MHZ HCMOS TTL SMD 0.926 Trong kho
SIT9120AI-2D3-XXE133.333333Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.864 Trong kho
SIT8008BI-13-33E-13.333300D
SiTime OSC MEMS 13.3333MHZ LVCMOS SMD 0.606 Trong kho
SIT8008AC-73-33S-50.000000E
SiTime OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD 0.569 Trong kho
SIT1602BI-12-28E-38.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 3 0.646 Trong kho
SIT1602BC-81-18N-33.333300T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 1.8V, 3 0.645 Trong kho
SIT1602BC-21-30N-66.666600D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.0V, 6 0.615 Trong kho
ASTMHTV-16.000MHZ-AJ-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 16MHZ H/LVCMOS SMD 2.072 Trong kho
Cardinal Components OSC XO 29.4912MHZ CMOS SMD 2.754 Trong kho
SIT1602BC-12-33S-8.192000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 8 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 4 1.553 Trong kho
SIT1602BI-21-XXE-54.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SIT1602BC-21-33S-33.300000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 3 0.636 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 40.0000MHZ HCMOS SMD 1.856 Trong kho
579L240IAT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 24.0000MHZ HCMOS SMD 12.325 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 6 1.377 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 3 1.446 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.7800MHZ OE 1.086 Trong kho
SIT1602BI-73-XXN-32.768000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.535 Trong kho
637E18435C3T
CTS Electronic Components OSC XO 184.3200MHZ LVPECL SMD 4.81 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 5 1.523 Trong kho
SIT1602BC-11-25E-8.192000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 8 0.962 Trong kho
SIT1602BI-83-XXS-33.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 0.92 Trong kho
SG5032CBN 160.000000M-TJGA3
Epson OSC XO 160MHZ CMOS SMD 4.592 Trong kho
520T15DT26M0000
CTS Electronic Components OSC TCXO 26.000MHZ CLP SNWV SMD 1.864 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 74.2500MHZ OE 1.408 Trong kho
SIT1602BC-73-33N-24.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 2 0.509 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 3 0.993 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 2 1.071 Trong kho
SIT9120AC-1DF-33E133.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 1 3.326 Trong kho
SIT1602BC-71-33E-28.636300E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.3V, 2 0.606 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 2 1.377 Trong kho
SIT1602BC-23-33S-33.333330G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 3 0.882 Trong kho
653E156J3C3T
CTS Electronic Components OSC XO 156.25875MHZ LVPECL SMD 3.181 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 5.943 Trong kho
SIT1602BC-73-XXN-54.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.509 Trong kho
SIT1602BI-72-XXN-40.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SIT1602BI-83-28N-7.372800X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 7 0.92 Trong kho
SIT8208AC-33-18E-26.000000T
SiTime OSC MEMS 26.0000MHZ LVCMOS SMD 0.985 Trong kho
SIT1602BC-21-XXN-66.666660G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 1.479 Trong kho
SIT1602BC-81-28S-30.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 3 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 3 0.942 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 1.8V, 6 2.961 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5819582058215822582358245825...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát