SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 6
0.609
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC VCXO 622.08MHZ LVPECL SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 1
0.586
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 50.0000MHZ LVDS SMD
50.206
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 20.7360MHZ LVCMOS SMD
0.605
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 2.0800MHZ OE
1.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 200.0000MHZ LVDS SMD
11.151
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 6
1.279
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3
2.767
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 2
1.561
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.0V, 1
0.561
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 3
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSCILLATOR XO 10.24MHZ HCMOS SMD
1.225
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.0V, 6
0.916
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 10PPM, 1.8V, 6
3.618
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC VCTCXO 28.8000MHZ CLPSNWV
13.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 38.4000MHZ ST
1.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 6
1.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC XO 120.000MHZ HCMOS SMD
1.313
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 24.5760MHZ LVCMOS SMD
2.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 700MHZ 2.5V LVDS SMD
13.556
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 6.7800MHZ OE
1.156
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.25V-3
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 333.3333MHZ LVDS SMT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 50MHZ H/LVCMOS SMD
3.356
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 880MHZ 1.8V LVDS SMD
13.556
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC XO 156.25MHZ LVPECL SMD
5.7
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC MEMS 148.50MHZ LVPECL SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.25V-3
0.586
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 2
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 32MHZ H/LVCMOS SMD
1.86
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 27.0000MHZ LVPECL SMD
2.639
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.25V-3
0.962
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 1
0.645
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 50MHZ H/LVCMOS SMD
1.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
14.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1
2.339
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 12MHZ H/LVCMOS SMD
2.577
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC VCXO 19.4400MHZ HCMOS SMD
1.639
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.5V, 2
0.606
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 52.0000MHZ ST
1.254
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3
2.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.25V-3
2.899
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 3
0.924
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 311.04MHZ 2.5V LVPECL SMD
9.155
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 3.3V, 5
3.921
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC OCXO 10.000MHZ CMOS PC PIN
125.752
RFQ
Trong kho20 pcs
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 1
1.909
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.5V, 3
0.841
RFQ
Ra cổ phiếu.