SiTime
-40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.8V, 2
3.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 15.0000MHZ ST
1.156
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3
1.185
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1
2.894
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.25V-3
1.952
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 1
1.744
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC XO 3.3V 24MHZ ST
0.667
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 6.000MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 537.6MHZ 2.5V LVDS SMD
9.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC TCXO 16.367667MHZ CSNWV SMD
1.814
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.0V, 3
0.645
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
8.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CLOCK OSCILLATOR, CMOS, 125.0000
0.65
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC VCXO 10.0000MHZ LVPECL SMD
147.148
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 12MHZ H/LVCMOS SMD
1.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
Diodes Incorporated
OSCILLATOR XO 54.000MHZ CMOS SMD
4.725
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.0V, 3
0.699
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.8V, 3
2.823
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 100.0000MHZ ST
1.232
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3
1.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 80.0000MHZ LVCMOS SMD
0.719
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1
2.767
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.25V-3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
NDK
OSC XO 80.000MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 50.0000MHZ LVDS SMD
2.757
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 3
1.981
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.3V, 6
0.562
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 6
1.128
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 1
1.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3
0.667
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC VCXO 10.0000MHZ LVDS SMD
110.739
RFQ
Ra cổ phiếu.
Epson
OSC XO 1.8432MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1
1.652
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 3.6864MHZ LVCMOS SMD
1.543
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC VCXO 18.4320MHZ HCMOS SMD
1.445
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 150.0000MHZ LVDS SMD
3.342
RFQ
Ra cổ phiếu.
Diodes Incorporated
OSCILLATOR XO 20.000MHZ CMOS SMD
4.725
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.8V, 7
0.526
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 1.0200GHZ LVDS SMD
54.73
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC DCXO 1.6384MHZ LVCMOS LVTTL
7.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1
0.882
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC XO 11.2896MHZ CMOS SMD
1.19
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 155.5200MHZ LVPECL SMD
11.357
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 0.1-
4.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 125.0000MHZ LVPECL SMD
52.137
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC XO 500.000MHZ LVDS SMD
11.385
RFQ
Trong kho53 pcs
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 2
1.01
RFQ
Ra cổ phiếu.