Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
AX7DAF2-1000.0000C
Abracon Corporation OSC 1GHZ 3.3V LVDS SMD 17.865 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 27.0000MHZ HCMOS SMD 1.553 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 2.088 Trong kho
SIT1602BI-13-18N-19.200000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 1.8V, 1 0.562 Trong kho
SIT1602BI-31-XXS-35.840000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 6 2.971 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 34.469 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 1 3.291 Trong kho
SIT1602BI-81-25N-74.175824Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 7 0.699 Trong kho
FN7770028
FN7770028

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 77.76MHZ CMOS SMD 5.425 Trong kho
T602-010.0M
Connor-Winfield OSC TCXO 10.000MHZ LVCMOS SMD 17.556 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 2 3.618 Trong kho
SIT1602BI-11-18N-54.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 1.8V, 5 0.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 1.8V, 2 3.45 Trong kho
SIT1602AI-71-28E-24.000000E
SiTime OSC XO 2.8V 24MHZ OE 0.636 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR - Trong kho
SIT9120AI-1DF-25S25.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.5V, 2 2.339 Trong kho
SIT1602BC-32-28S-19.200000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 0.667 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 100.0000MHZ ST 1.232 Trong kho
SIT1602BI-71-XXS-4.096000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
520T25DT26T0000
CTS Electronic Components OSC TCXO 26.000MHZ CLP SNWV SMD - Trong kho
SIT1602BI-71-18N-77.760000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 1.8V, 7 0.636 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 2 0.985 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 3.3V, 1 1.385 Trong kho
SIT1602BC-73-33N-4.096000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.3V, 4 0.526 Trong kho
SIT1602BI-71-25S-50.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 5 0.636 Trong kho
FDC500015
FDC500015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSC XO 125.000MHZ CMOS SMD 5.425 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 3.3V, 1 4.832 Trong kho
EG-2121CA 125.0000M-LHPAL3
Epson OSC SO 125.000MHZ LVDS SMD 6.75 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 30.7200MHZ HCMOS SMD 1.769 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 9.413 Trong kho
ASTMUPCFL-33-48.000MHZ-EY-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 48MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-21-28N-6.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 6 0.615 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 1.8V, 3 1.524 Trong kho
SIT1602BI-31-30E-6.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.0V, 6 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3 1.249 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.981 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 5.3 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.8V, 1 1.128 Trong kho
SIT9120AI-1C3-XXE212.500000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.735 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.8V, 1 3.126 Trong kho
SIT1602BI-32-XXS-38.400000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SIT1602BC-11-28E-74.176000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 7 0.962 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 6 1.523 Trong kho
SIT1602BI-73-30N-4.096000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 3.0V, 4 0.535 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 29.4912MHZ ST 1.44 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 1 3.534 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 2 1.45 Trong kho
XLH735004.194304I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 4.194304MHZ HCMOS SMD 1.313 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SILICON OSC; DIFF; 0.9-200 MHZ 1.769 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5928592959305931593259335934...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát