Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BC-12-XXS-7.372800D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.8V, 5 3.208 Trong kho
SIT1602BI-72-28S-38.400000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.8V, 3 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 3 1.553 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 1 3.534 Trong kho
SIT1602BI-71-XXN-33.333300D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SIT1602BI-82-25N-48.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 4 0.699 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 5 1.214 Trong kho
SIT1602BI-31-25N-66.666000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 6 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3 1.45 Trong kho
SIT1602BI-22-33S-66.666000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 6 0.646 Trong kho
SIT8008BI-13-33S-48.000000E
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS SMD 0.627 Trong kho
SIT1602BI-12-XXS-62.500000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.537 Trong kho
ECS-1618-060-BN-TR
ECS Inc. OSC XO 6.000MHZ CMOS SMD 1.846 Trong kho
SIT1602BC-82-28E-33.300000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 0.667 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.0000MHZ ST 1.156 Trong kho
SIT1602BI-72-33E-26.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.3V, 2 0.962 Trong kho
DSC1030BI1-025.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 25.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 54.0000MHZ ST 1.331 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 1.744 Trong kho
VWEUPLJANF-38.400000
Taitien OSC VCXO 38.4MHZ 3.3V CMOS SMD 2.647 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 2.042 Trong kho
637E8473C3T
CTS Electronic Components OSC XO 84.7739MHZ LVPECL SMD 2.969 Trong kho
7Q13000022
7Q13000022

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
TXC Corporation OSC TCXO 13MHZ 3.0V SMD 0.91 Trong kho
SIT1602BI-82-18N-33.333330X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 3 1.058 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 1.8V, 1 5.087 Trong kho
NX7011E0059.000000
Diodes Incorporated OSCILLATOR XO 59.000MHZ CMOS SMD 2.135 Trong kho
KC3215A32768C33AAE00
AVX Corporation OSC XO 32.768KHZ CMOS SMD 1.3 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.8V, 6 2.614 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 1.8V, 4 3.921 Trong kho
SIT8208AI-G1-18E-26.000000T
SiTime OSC MEMS 26.0000MHZ LVCMOS SMD 1.446 Trong kho
637V50B6A2T
CTS Electronic Components OSC XO 50.0025MHZ LVDS SMD 2.969 Trong kho
SIT1602BI-11-33E-7.372800D
SiTime OSC MEMS 7.3728MHZ LVCMOS SMD 0.646 Trong kho
ASTMHTV-48.000MHZ-AK-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 48MHZ H/LVCMOS SMD 1.543 Trong kho
SIT1602BC-73-30S-50.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.0V, 5 0.841 Trong kho
SIT9120AI-1D3-25E166.666660Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 1.864 Trong kho
SIT1602BI-73-28E-65.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.8V, 6 0.554 Trong kho
SIT1602BI-23-XXS-66.660000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.926 Trong kho
653V15366C2T
CTS Electronic Components OSC XO 153.6000MHZ LVDS SMD 3.342 Trong kho
SIT1602BC-21-XXS-19.200000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-48.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 4 3.208 Trong kho
SIT1602BC-22-28S-33.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 3 0.636 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 148.5000MHZ LVDS SMD 41.72 Trong kho
SIT9120AI-2CF-25S166.666666X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 3.492 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.599 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 9 1.818 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 7 3.921 Trong kho
SIT1602BI-22-33S-3.570000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 3 0.646 Trong kho
AST3TQ53-V-10.000MHZ-1-C-T5
Abracon Corporation OSC VCTCXO 10.000MHZ LVCMOS SMD 54.39 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5962596359645965596659675968...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát