Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 3.364 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 7.3728MHZ ST 1.369 Trong kho
SIT1602BC-22-33E-60.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 6 0.962 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 14.808 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 0.1- 3.367 Trong kho
SIT1602BI-11-28N-4.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 4 0.646 Trong kho
SIT1602BC-12-28E-48.000000E
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS SMD 0.636 Trong kho
SIT1602BI-33-28E-19.200000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.8V, 1 0.589 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3300MHZ OE 1.03 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 2.249 Trong kho
SIT1602BC-81-XXS-65.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.645 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 2.892 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.279 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.8V, 6 2.961 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3333MHZ OE 1.382 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 2 2.442 Trong kho
SIT1602BI-33-30N-4.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.0V, 4 0.92 Trong kho
SIT1602BC-13-25E-8.192000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 8 0.554 Trong kho
SIT9120AI-1B3-XXE161.132800D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 1.735 Trong kho
SIT1602BI-23-30N-74.250000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.0V, 7 0.581 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 3 2.971 Trong kho
SIT1602BI-32-25E-38.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 3 0.676 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 52.0000MHZ OE 1.165 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 2 1.285 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ ST 1.101 Trong kho
SIT1602BI-83-30S-40.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.0V, 4 0.589 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 1.8V, 9 1.249 Trong kho
SIT9120AC-2D1-33E133.333000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 1.818 Trong kho
XLP738038.880000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 38.88MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SIT1602BC-22-33S-66.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 6 0.962 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 12.2880MHZ ST 1.232 Trong kho
SIT9120AI-2C1-33S156.250000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 3.045 Trong kho
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 65.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-11-18S-33.333300D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 1.8V, 3 0.646 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 38.0000MHZ CMOS SMD 11.151 Trong kho
SIT1602BI-82-30E-77.760000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.0V, 7 0.699 Trong kho
TC-32.350MCE-T
TXC Corporation OSC MEMS 32.35MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602AC-11-25E-54.000000E
SiTime OSC XO 2.5V 54MHZ OE 0.636 Trong kho
SIT9120AC-1C2-25S148.500000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 9.413 Trong kho
SIT9120AI-2B1-XXS212.500000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 3.045 Trong kho
Microsemi OSC ATOMIC CLK 10MHZ CMOS - Trong kho
SIT9120AI-1C3-XXE155.520000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.735 Trong kho
SIT1602BI-11-25E-33.333000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 3 0.646 Trong kho
SIT1602BI-83-25E-62.500000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 6 0.92 Trong kho
TXC Corporation OSC XO 45.1584MHZ CMOS SMD 1.21 Trong kho
AX7DBF2-450.0000C
Abracon Corporation OSC 450MHZ 2.5V LVDS SMD 9.98 Trong kho
DSC6001HI1A-004.0000
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR, ULTRA LOW POWER 0.876 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 4 1.014 Trong kho
SIT1602BI-22-28S-66.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 0.646 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5990599159925993599459955996...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát