IDT (Integrated Device Technology)
OSCILLATOR VCSO CONFIGURABLE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
55.46
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
4.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
7.933
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.96
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.643
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
9.895
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
26.476
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.496
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
34.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
24.623
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
47.561
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 0.1-25
11.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
35.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.96
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
48.229
RFQ
Ra cổ phiếu.
Cardinal Components
OSCILLATOR 3.3V 35 / 24.4196 MHZ
7.56
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
16.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
4.995
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS CONFIGURABLE OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
24.623
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
23.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; QUAD FREQ; 10-141
26.634
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 1
6.358
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
11.505
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
14.937
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
23.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
12.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
QUAD FREQUENCY XO, OE PIN 2
18.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.418
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
8.697
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.764
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.886
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
50.157
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
DUAL FREQUENCY XO, OE PIN 2
3.526
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
VCXO; DIFF/SE; DUAL FREQ; 10-141
48.654
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.493
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
MEMS CLOCK GENERATOR 4 OUTPUT
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO DUAL OUTPUT
1.886
RFQ
Ra cổ phiếu.