861 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
II-VI Marlow | TEM 40X40X3.1MM | 153.389 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 30X30X3.2MM | 56.785 | Trong kho44 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR MS2,102,14,14,17,17,11,W8 | 89.618 | Trong kho2 pcs | |
PT6-25-40X80
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD CP14,71,045,L1,W4.5 | 20.724 | Trong kho204 pcs | |
2SC040050-127-63L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 30 X 30 X 4.7 MM, 4 A, | 20.264 | Trong kho57 pcs | |
5CP040065-127-71-31-17-7L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
430495-504
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | HOT19,35,F1N,0612,GG,W2.25 | 57.908 | Ra cổ phiếu. | |
105127085001
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | ET8,12,F1,4040,TA,RT,W6 | 22.844 | Trong kho40 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM THERMOCYCLER 40X40X3.84MM | 45.153 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | MS3,119,14,15,11,21,W8 | 184.038 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | MS2,049,10,10,15,15,22,W8 | 107.004 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 40X40X3.1MM | 153.475 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 8.79X8.79X2.16MM | 23.974 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR ET20,30,F2A,0610,11,W2.25 | 33.635 | Trong kho34 pcs | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 10 X 10 X 3 MM, 0.8 A, | 39.716 | Trong kho89 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 30X30X3.2MM | 55.584 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 29.69X29.69X4.7MM | 47.473 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR ET12,65,F2A,1312,11,W2.25 | 49.648 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM GENERATOR 40.13X40.13X3.53MM | 31.826 | Trong kho157 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 8.79X8.79X2.41MM | 32.952 | Trong kho258 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 8.18X6.02X1.65MM | 9.302 | Ra cổ phiếu. | |
3CP055065-71-31-17L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MS3,119,20,15,00,W8 | 262.848 | Trong kho27 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | HOT12,18,F2A,0606,TB,W2.29 | 41.463 | Trong kho40 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD CP10,254,06,L1,W4.5 | 38.731 | Trong kho9 pcs | |
2OT1.4-10-F9
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 15 X 15 X 3.8 MM, 7 A, | 11.567 | Trong kho87 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM THERMOCYCLER 40X40X3.84MM | 242.72 | Trong kho26 pcs | |
ET1.2-31-F2A
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
4CP040080-31-17-7-2L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 16X16X3.33MM | 13.605 | Ra cổ phiếu. | |
CP1.0-7-05L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER OT15,66,F0,1211,11,W2.25 | 46.359 | Trong kho32 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 30X34X3.93MM | 19.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM THERMOCYCLER 40X40X3.84MM | 50.373 | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 20 X 20 X 4.7 MM, 4 A, | 14.617 | Trong kho181 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PC7,161,F1,4040,TA,RT,W6 | 38.192 | Trong kho125 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER UT8,24,F1,5555,TA,W6 | 67.27 | Trong kho40 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | 24.975 | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 20 X 20 X 4.7 MM, 2 A, | 16.905 | Trong kho66 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER CP14,127,045,L1,RT,W4.5 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | SH10,95,06,L,EP,W4.5 | 45.9 | Trong kho40 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 3.96X3.96X2.16MM | 18.345 | Ra cổ phiếu. | |
44660-501
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER | 24.178 | Trong kho40 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER CP085,127,06,L,RT,W4.5 | 34.804 | Trong kho20 pcs | |
4CP040065-71-31-17-7L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 23.5X23.5X3.33MM | 17.76 | Trong kho630 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER OT08,11,F1,0305,11,W2.25 | 30.148 | Trong kho19 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|