861 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD PT4,12,F2,4040,TA,W6 | 25.808 | Trong kho57 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR ET20,30,F2A,0610,GG,W2.25 | 38.808 | Trong kho81 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 16X16X3.94MM | 15.508 | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER, 30 X 30 X 3.8 MM, 7 A, | 20.264 | Trong kho97 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 23.5X23.5X3.33MM | 15.915 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 30X30X3.91MM | 19.594 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 20.1X20.1X3.53MM | 16.8 | Trong kho52 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER UT15,288,F2,5252,TA,RTW6 | 118.474 | Trong kho178 pcs | |
430680-582
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | 50.355 | Trong kho20 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 29.97X29.97X3.33MM | 18.09 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MS4,129,10,15,11,W8 | 259.74 | Trong kho5 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER RH14,32,06,L1,W4.5 | 64.552 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR OT15,30,F2A,0610,11,W2.25 | 29.528 | Trong kho32 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 40X40X3.33MM | 41.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR MS2,024,06,06,11,11,00,W2 | 153.698 | Trong kho4 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM14.33X11.28X2.43MM DIA4MM | 48.3 | Trong kho128 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER OT08,08,F0,0303,11,W2.25 | 30.458 | Trong kho100 pcs | |
|
CUI, Inc. | PELTIER MOD 20 X 3.8MM 3.0A INP | 16.341 | Trong kho305 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 20.1X20.1X3.91MM | 14.149 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | MS4,129,10,15,22,W8 | 251.5 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR MS2,065,04,04,11,11,11,W4 | 127.132 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER OT16,18,F2,0606,11,W2.25 | 29.218 | Trong kho20 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD CP14,127,10,L1,W4.5 | 31.465 | Trong kho21 pcs | |
CP1.0-254-05L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MS3,070,20,25,00,W8 | 251.896 | Trong kho35 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER CP12,161,06,L1,RT,W4.5 | 30.768 | Trong kho20 pcs | |
430680-502
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | ET08,32,F0,0707,11,W2.25 | 21.666 | Trong kho20 pcs | |
4CP040080-127-71-31-17L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECTRIC | - | Ra cổ phiếu. | |
ET1.5-18-F2A
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | PELTIER MOD 30 X 3.3MM 6.0A INP | 16.535 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | MULTISTAGE TEM 40X40X8MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 30X30X3.91MM | 19.862 | Trong kho275 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | ET15,28,F2,5252,TA,RT,W6 | 47.736 | Trong kho20 pcs | |
71073-501
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER | 45.747 | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM THERMOCYCLER 20X20X3.55MM | 11.4 | Trong kho110 pcs | |
430263-503
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER OT20,12,F0,0406,22,W2.25 | 40.622 | Trong kho423 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MS3,119,14,15,00,W8 | 181.892 | Trong kho5 pcs | |
56460-502
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD CP10,127,05,L1,W6 | 23.472 | Trong kho20 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR ET20,31,F1A,0909,GG,W2.25 | 44.064 | Trong kho75 pcs | |
ET0.8-18-F0
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD UT8,12,F2,3030,TA,W6 | 40.162 | Trong kho15 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MOD HT4,6,F2,2143,TA,W6 | 25.808 | Trong kho14 pcs | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIR MS2,190,10,10,12,12,11,W8 | 126.022 | Trong kho14 pcs | |
430146-508
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | FC06,66,05,L,EP,WS,30AWG2.0''R/B | 49.113 | Ra cổ phiếu. | |
71027-501
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | 83.563 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | PELTIER MS3,231,10,15,11,W8 | 171.014 | Trong kho5 pcs | |
|
II-VI Marlow | TEM 29.97X29.97X3.53MM | 33.784 | Ra cổ phiếu. | |
CP1.4-17-06L
Rohs Compliant |
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
II-VI Marlow | TEM 10.2X6.02X1.68MM | 12.114 | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies - Thermal Products | THERMOELECT | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|