Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Bộ lọc > Ferrite Beads và Chips
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Ferrite Beads và Chips

3,616 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
ILB1206ER600V
Dale / Vishay FERRITE BEAD 60 OHM 1206 1LN 0.048 Ra cổ phiếu.
MPZ1608S221ATD25
TDK Corporation FERRITE BEAD 220 OHM 0603 1LN 0.02 Ra cổ phiếu.
FBA04HA900KF-00
Taiyo Yuden FERRITE BEAD 90 OHM AXIAL 1LN - Ra cổ phiếu.
MMZ1608Y221BTA00
TDK Corporation FERRITE BEAD 220 OHM 0603 1LN 0.015 Ra cổ phiếu.
MA3216-201M4
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 200 OHM 1206 4LN - Ra cổ phiếu.
BLM15HG102SN1D
Murata Electronics FERRITE BEAD 1 KOHM 0402 1LN 0.056 Ra cổ phiếu.
MMZ0603S241CT000
TDK Corporation FERRITE BEAD 240 OHM 0201 1LN 0.028 Ra cổ phiếu.
782423100
782423100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Wurth Electronics FERRITE BEAD 10 OHM 0402 1LN 0.084 Ra cổ phiếu.
CIM10F600NC
Samsung Electro-Mechanics America, Inc. FERRITE BEAD 60 OHM 0603 1LN 0.1 Ra cổ phiếu.
MZA1210D680C
TDK Corporation FERRITE BEAD 68 OHM 0504 2LN - Ra cổ phiếu.
ACML-0603-060-T
Abracon Corporation FERRITE BEAD 6 OHM 0603 1LN 0.025 Ra cổ phiếu.
HF0603E601R-10

Rohs Compliant

Laird Technologies FERCHIPBDBB,1LN,0603,HZ 600OHX50 0.039 Ra cổ phiếu.
BLM15PD300SN1D
Murata Electronics FERRITE BEAD 30 OHM 0402 1LN 0.022 Ra cổ phiếu.
CIM10J102NC
Samsung Electro-Mechanics America, Inc. FERRITE BEAD 1 KOHM 0603 1LN 0.011 Ra cổ phiếu.
BLM31KN271SZ1K
Murata Electronics FERRITE BEAD 270 OHM 1206 0.087 Ra cổ phiếu.
BLM41PG750SH1L
Murata Electronics FERRITE BEAD 75 OHM 1806 1LN 0.11 Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 80 OHM 0805 1LN - Ra cổ phiếu.
CIM05U241NC
Samsung Electro-Mechanics America, Inc. FERRITE BEAD 240 OHM 0402 1LN 0.1 Ra cổ phiếu.
2744044447

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. FERRITE BEAD 2SMD 1LN 0.067 Ra cổ phiếu.
BK1608HW241-TV
Taiyo Yuden FERRITE BEAD 240 OHM 0603 1LN - Ra cổ phiếu.
MH2029-221Y
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 220 OHM 0805 1LN 0.025 Ra cổ phiếu.
MMZ1005Y-152C
TDK Corporation FERRITE BEAD 1.5 KOHM 0402 1LN 0.017 Ra cổ phiếu.
CIB31P310NE
Samsung Electro-Mechanics America, Inc. FERRITE BEAD 31 OHM 1206 1LN 0.014 Ra cổ phiếu.
ACML-0402-121-T
Abracon Corporation FERRITE BEAD 120 OHM 0402 1LN 0.022 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics FERRITE BEAD 10 OHM 0603 1LN 0.026 Ra cổ phiếu.
742792701
742792701

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Wurth Electronics FERRITE BEAD 10 OHM 0402 1LN 0.134 Ra cổ phiếu.
782763820
782763820

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Wurth Electronics FERRITE BEAD 82 OHM 1206 1LN 0.114 Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 60 OHM 1206 1LN - Ra cổ phiếu.
742861210
742861210

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Wurth Electronics FERRITE BEAD 1 KOHM 0603 1LN 0.146 Ra cổ phiếu.
HI1806T600R-10
Laird Technologies FERRITE BEAD 60 OHM 1806 1LN 0.08 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics 600OHM DCR MAX 2) A RATED CURREN 0.118 Ra cổ phiếu.
MPZ1608Y151BTD25
TDK Corporation FERRITE BEAD 150 OHM 0603 1LN 0.027 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics FERRITE BEAD 220 OHM 0603 1LN 0.021 Ra cổ phiếu.
BMB2A1000AN4
AMP Connectors / TE Connectivity FERRITE BEAD 0805 1LN 0.03 Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 300 OHM 0805 1LN - Ra cổ phiếu.
MU3261-102Y
Bourns, Inc. FERRITE BEAD 1 KOHM 1206 1LN - Ra cổ phiếu.
2761001111

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. FERRITE BEAD AXIAL 1LN 0.038 Ra cổ phiếu.
MMZ2012Y202BTD4C

Rohs Compliant

TDK Corporation FERRITE BEAD 0.031 Ra cổ phiếu.
BL03RN2R1M1B
Murata Electronics FERRITE BEAD AXIAL 1LN 0.08 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics FERRITE BEAD 22 OHM 0603 1LN 0.03 Ra cổ phiếu.
Laird Technologies FERRITE BEAD 600 OHM 1206 1LN 0.089 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics FERRITE BEAD 220 OHM 0603 1LN 0.019 Ra cổ phiếu.
KMZ1608BHR601CTDH5
TDK Corporation FERRITE BEAD 600 OHM 0603 1LN 0.053 Ra cổ phiếu.
ACML-0402HC-221-T
Abracon Corporation FERRITE BEAD 220 OHM 0402 1LN 0.015 Ra cổ phiếu.
BK32164W431-T
Taiyo Yuden FERRITE BEAD 430 OHM 1206 4LN 0.052 Ra cổ phiếu.
4211R-15

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
API Delevan FERRITE BEAD 78 OHM AXIAL 1LN 0.205 Ra cổ phiếu.
ILHB0805ER300V
Dale / Vishay FERRITE BEAD 30 OHM 0805 1LN 0.023 Ra cổ phiếu.
Murata Electronics FERRITE BEAD 150 OHM 0603 1LN 0.019 Ra cổ phiếu.
CIC10P601NC
Samsung Electro-Mechanics America, Inc. FERRITE BEAD 600 OHM 0603 1LN 0.004 Ra cổ phiếu.
NFZ5BBW520LN10L
Murata Electronics FERRITE BEAD 52 OHM 2020 1LN 0.14 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 73
1234567...73

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát