13,176 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
ADS808Y/250G4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 12BIT 70MHZ SMPL 48-HTQFP | 32.546 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 12BIT HANDSHAKE 44PLCC | 8.755 | Ra cổ phiếu. | |
ADS7952SDBTR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 12BIT SER 1M 38TSSOP | 4.233 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 12BIT MONO LP 24-SOIC | 32.614 | Ra cổ phiếu. | |
ADS7951SRGER
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 12BIT 1MSPS 8CH 24VQFN | 3.16 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cirrus Logic | IC ADC 20BIT LOW PWR 20-SOIC | 19.387 | Ra cổ phiếu. | |
ADS8471IBRGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 16BIT 1MSPS SAMP 48-VQFN | 22.627 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC ADC 80MHZ 40HVQFN | 12.578 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 10BIT 20MSPS DL 64LFCSP | 7.642 | Trong kho251 pcs | |
ADS7810UBG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC 12BIT 800KHZ SMPL ADC 28SOIC | 134.61 | Ra cổ phiếu. | |
ADS8668IDBT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 12BIT 500KSPS 8CH 38TSSOP | 5.465 | Trong kho482 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 16BIT 15SPS 2CH A1 8MSOP | 2.06 | Ra cổ phiếu. | |
ADS8867IDGSR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 16BIT 100KSPS 10VSSOP | 2.867 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 12BIT 1.8MSPS 12-TQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
ADC32RF44IRMPR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DUAL 14-BIT 2.5 GSPS ADCS | 1647.8 | Ra cổ phiếu. | |
TLV1571IDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC 10-BIT 8-CH A/D 24-SOIC | 6.663 | Trong kho61 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 12BIT 200MSPS 124VTLA | 36.781 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | 18-BIT, 1 MSPS PULSAR ADC | 20.215 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 16BIT I2C 833SPS 12-MSOP | 2.519 | Ra cổ phiếu. | |
ADS1100A7IDBVRG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 16-BIT I2C PROGBL SOT23-6 | - | Ra cổ phiếu. | |
TLC5540CPWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 8BIT 40MSPS HS 24-TSSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Intersil | IC ADC 12BIT 500MSPS SGL 72-QFN | 161.5 | Trong kho70 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 16BIT UNIPOLAR 48LQFP | 10.918 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC A/D CONV SAMPLING W/REF 24DIP | 43.05 | Trong kho2 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 18BIT 250KSPS 16-MSOP | 18.268 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 14BIT 5MSPS 52QFN | 22.297 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 14BIT SER 105MSPS 40-QFN | 61.2 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 12BIT SRL 500KSPS 28TQFN | 2.18 | Trong kho5 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC A/D CONV 12BIT SAMPLNG 24SOIC | 13.311 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC A/D CONV 12BIT SAMPLNG 28SSOP | 11.475 | Ra cổ phiếu. | |
ADS7806U/1KE4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC 12BIT 40KHZ SMPL ADC 28-SOIC | 25.797 | Ra cổ phiếu. | |
ADS820UG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC 10 BIT 20MHZ 28-SOIC | 16.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 12BIT 2.7V 1CH SPI 8-SOIC | 2.07 | Trong kho784 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 10BIT 8CH 20-SSOP | 10.94 | Trong kho128 pcs | |
ADS1000A0IDBVR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 12BIT I2C INTRFC SOT23-6 | 1.03 | Ra cổ phiếu. | |
ADS5263IRGCR-NM
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 16BIT 100MSPS QUAD 64VQFN | 424.05 | Ra cổ phiếu. | |
ADS4149IRGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 14BIT 250MSPS LP 48VQFN | 65.464 | Trong kho750 pcs | |
ADS1245IDGSTG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC LP CONVERT 24BIT 10-MSOP | 7.351 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 12BIT 100KSPS W/REF 24DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC QUAD 16-BIT 32QFN | 20.563 | Ra cổ phiếu. | |
PADC3244IRGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 14BIT 125MSPS 48VQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 12BIT 108KSPS 8-DIP | 16.788 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 18BIT SPI/SRL 16MSOP | 57.712 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC ADC 12BIT 210MSPS DL 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
ADC1173CIJM
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC ADC 8BIT 15MSPS 3V SOP24 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 16BIT 1CH 1MSPS 16-MSOP | 23.521 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC ADC 14-BIT 65MSPS 48-QFN | 40.423 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 13BIT SPI 1CH 100K 8-MSOP | 2.039 | Trong kho85 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ADC 16BIT 1.8V LOW PWR 8-SOIC | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|