6,047 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS-I 33MHZ 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX31 532MHZ 457MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 800MHZ 783FCBGA | 108.882 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.055GHZ 689TBGA | 55.2 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6S 800MHZ 624MAPBGA | 25.033 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC6XX 200MHZ 255FCCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | CORE 2.0G 6M 1150P 4CORE I5-4590 | 297.92 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.25GHZ 783FCBGA | 147.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.0GHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT EXT MEM 289LFBGA | 7.712 | Trong kho950 pcs | |
LS1084AXE7PTA
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | LS1084A 1400/1800 XT WE | 124.324 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | LS1012A ST 800MHZ RV2 | 16.256 | Trong kho168 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 50MHZ 256BGA | 34.336 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 266MHZ 352TBGA | 65.025 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | CORE 3.06G 4M 1156P 2CORE I3-540 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX31 532MHZ 457MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX51 800MHZ 529MAPBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX53 800MHZ 529TEBGA-2 | 38.527 | Trong kho500 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 1.4GHZ 360FCCLGA | 385.73 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC MPU MIPS32 133MHZ 144TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6D ENHANCED 624FCBGA | 69.165 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC MPU POWERPC 1.167GHZ 360CBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
AM3351BZCE60
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 600MHZ 324NFBGA | 6.322 | Ra cổ phiếu. | |
LS1084ASN7Q1A
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | LS1084A 1600/2100 REV A | 123.551 | Ra cổ phiếu. | |
|
Zilog | IC MPU Z180 20MHZ 80QFP | 9.812 | Trong kho77 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 333MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
LS1044ASN7PTA
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | LS1044A 1400/1800 REV A | 96.025 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.0GHZ 783FCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC74XX 1.7GHZ 360FCCLGA | 423.898 | Ra cổ phiếu. | |
LS1084AXN7MQA
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | LS1084A 1200/1600 XT | 102.245 | Ra cổ phiếu. | |
|
Advantech | CORE 3.0G 6M 1150P 4CORE I5-4590 | 297.92 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 1.333GHZ 783BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 533MHZ 672TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC8XX 66MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC86XX 1.0GHZ 994FCCBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 200MHZ 480TBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC85XX 800MHZ 783FCBGA | 140.275 | Ra cổ phiếu. | |
AM1705BPTP3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MPU SITARA 375MHZ 176HLQFP | 10.519 | Trong kho47 pcs | |
|
Cirrus Logic | IC MPU EP9 200MHZ 272TFBGA | 18.506 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 333MHZ 516BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC82XX 200MHZ 357BGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.0GHZ 425TEBGA | 54.377 | Trong kho84 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MCU 32BIT ROMLESS 364MAPBGA | 27.71 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | I.MX6SOLO ROM PERF ENHAN | 26.911 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 333MHZ 516BGA | 22.967 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 533MHZ 672TBGA | 93.492 | Ra cổ phiếu. | |
AT91SAM9X25-CU-999
Rohs Compliant |
Micrel / Microchip Technology | IC MCU 32BIT 64KB ROM 217BGA | 7.54 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU MPC83XX 533MHZ 672TBGA | 89.214 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU Q OR IQ 1.2GHZ 689TEBGA | 75.664 | Trong kho27 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC MPU I.MX6D 852MHZ 624FCBGA | 44.8 | Trong kho60 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|