2,161 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC CONTROLLER ETHERNET 56VFQFPN | 4.537 | Ra cổ phiếu. | |
PM5992B-FEI
Rohs Compliant |
Microsemi | META 120GX, W/O ENCRYPTION | 1565.813 | Ra cổ phiếu. | |
|
Zilog | IC BRIDGE I2C TO UART 16TSSOP | 1.779 | Trong kho564 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC USB TO I2C BRIDGE DEVICE 14TS | 1.813 | Trong kho814 pcs | |
|
Epson | IC CONTROLLER USB 60BGA | 5.763 | Ra cổ phiếu. | |
|
Diodes Incorporated | IC PCIE-TO-UART BRIDGE 128LQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC CTRLR ARCNET 2KX8 RAM 48-TQFP | 17.036 | Trong kho232 pcs | |
BCM57781A0KMLG
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC GBE MAC/PHY PCI-X CARD READER | - | Ra cổ phiếu. | |
BCM56854A2IFSBG
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | 10G MULTI LAYER SWITCH | 2218.69 | Trong kho2 pcs | |
|
FTDI (Future Technology Devices International, Ltd | IC MINI MODULE USB/FIFO 56QFN | 27 | Trong kho368 pcs | |
BCM53124UKMMLG
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | MULTIPORT GIGABIT ETH SWITCH | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC USB PWR CTRLR DUAL 8-SOIC | 2.668 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC HUB CTLR USB 3.0 64QFN | 4.165 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC CTRLR CIRCLINK TM 48-TQFP | 9.6 | Trong kho17 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC HUB CTLR USB 3.0 64QFN | - | Ra cổ phiếu. | |
CG7983AMT
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | IC USB SUPERSPEED PERIPHERAL 121 | - | Ra cổ phiếu. | |
PI7C9X754FCE
Rohs Compliant |
Diodes Incorporated | IC BRIDGE QUAD UART 64LQFP | 11.166 | Ra cổ phiếu. | |
|
Diodes Incorporated | IC BRIDGE CTRLR I2C/SPI 32-TQFN | 4.309 | Ra cổ phiếu. | |
LM8333GGR8AXS/NOPB
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC MOBILE I/O COMPANION 49-MIC | 1.89 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC I2C TO 1WIRE BRIDGE 8TDFN | - | Ra cổ phiếu. | |
TUSB2036VFG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC HUB CONTROLLER USB 2.0 32LQFP | 2.621 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC CONTROLLER ETHERNET 48SSOP | 4.712 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC USB CTLR 2.0 2-PORT AEC 56QFN | 1.569 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC CTRLR BRIDGE USB-UART 28MLP | 3.963 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC HUB CTLR USB 2.0 HSIC 32QFN | 2.192 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ETHERNET CTLR SPI 28SSOP | 2.431 | Ra cổ phiếu. | |
PCI8412ZHK
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC INTEGRATED FLASHMEDIA 216-BGA | 9.866 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC CONTROLLER ETHERNET 64TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC CONTROLLER ETHERNET 64QFN | 8.327 | Ra cổ phiếu. | |
BCM68570IFBG
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | GPON VOIP PROCESSOR | 11.171 | Trong kho330 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC TXRX RS232 SPI INT-CAP 28-DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
TSB14C01APMR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC LINK LYR CONTROLLER 64LQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
TSB42AC3PZTG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC LINK LAYER CTRLR 1394 100TQFP | 17.786 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC BRIDGE USB TO UART 28QFN | 1.225 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC USB-10/100/1K ETH CTRL 56QFN | 5.212 | Ra cổ phiếu. | |
|
FTDI (Future Technology Devices International, Ltd | IC USB CONTROLLER 28-QFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC USB 2.0 BRIDGE AT2LP 56VQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC HUB CTLR USB 2.0 48QFN | 3.137 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ETHERNET SWITCH 3PORT 64TQFP | 5.253 | Trong kho152 pcs | |
BCM53402A0KFSBG
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | 8X10G SERDES SWITCH | 87.87 | Trong kho44 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC USB TO I2C/UART 16QFN | 1.627 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC CONTROLLER USB 25WLCSP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC USB TO UART 20QFN | 1.638 | Ra cổ phiếu. | |
USB2228-NU-05
Rohs Compliant |
Micrel / Microchip Technology | IC CTRLR USB2.0 FLASH 128-VTQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC CONTROLLER ETHERNET 48SSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC UART SPI/MICRWIRE COMP 16QSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
ADM6992X-AD-T-1
Rohs Compliant |
International Rectifier (Infineon Technologies) | IC ETHERNET CONVERTER 128QFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | USB 2.0 4 PORT HI SPEED CONTROLL | 4.096 | Trong kho519 pcs | |
PM5426C-FGI
Rohs Compliant |
Microsemi | 1X10G + 1X10G/8XSFP MULTI-RATE, | 605.625 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC ETHERNET SWITCH 3PORT 64-LQFP | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|