25,204 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Maxim Integrated | IC OPAMP GP 200KHZ RRO 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP JFET 8MHZ 14SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Intersil | IC OPAMP CFA 500MHZ 8SOIC | 2.548 | Ra cổ phiếu. | |
TLV341IDCKT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 2.3MHZ RRO SC70-6 | 0.653 | Trong kho500 pcs | |
TL971QDRQ1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 12MHZ RRO 8SOIC | 0.261 | Ra cổ phiếu. | |
LMH6657MG
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP VFB 140MHZ SC70-5 | 1.532 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 45MHZ 8SO | 3.825 | Ra cổ phiếu. | |
OPA2338EA/250G4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 12.5MHZ RRO SOT23-8 | 1.024 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP VFB 110MHZ RRO 8MSOP | 2.195 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 14MHZ 14DIP | 5.61 | Trong kho13 pcs | |
OPA338NA/250
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 12.5MHZ RRO SOT23-5 | 0.808 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP DIFF 700MHZ 16QFN | 3.621 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 8MHZ 8DIP | 1.982 | Ra cổ phiếu. | |
LMH6505MMX
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP VGA 150MHZ 8VSSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP VFB 560KHZ RRO 8MSOP | 3.136 | Ra cổ phiếu. | |
LM301AH/NOPB
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 1MHZ TO99-8 | 5.183 | Trong kho608 pcs | |
TLC27M4AIDR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 635KHZ 14SOIC | 0.497 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP CHOPPER 2.5MHZ 14DIP | 7.956 | Trong kho452 pcs | |
|
STMicroelectronics | IC OPAMP CMOS RRIO QUAD ZD 16QFN | 1.566 | Trong kho8 pcs | |
OPA552FAKTWTG3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 12MHZ DDPAK | 4.507 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP INSTR 37KHZ 8DIP | 8.874 | Trong kho3 pcs | |
LF353P
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP JFET 3MHZ 8DIP | 0.236 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP DIFF 410MHZ RRO 8LFCSP | 4.688 | Ra cổ phiếu. | |
OPA2652E/3K
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP VFB 200MHZ SOT23-8 | 1.487 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 18MHZ RRO 8SO | 2.03 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC OPAMP GP 500KHZ RRO 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
OPA561PWP/2K
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 17MHZ 20HTSSOP | 4.004 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 12.5MHZ 14DIP | 7.65 | Trong kho2 pcs | |
TLC2264IN
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 730KHZ RRO 14DIP | 1.217 | Ra cổ phiếu. | |
THS4271DGN
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP VFB 400MHZ 8MSOP | 4.185 | Trong kho170 pcs | |
OPA838SIDCKT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | OPA838SIDCKT | 1.947 | Trong kho250 pcs | |
LMP7708MME/NOPB
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 15MHZ RRO 8VSSOP | 2.949 | Trong kho77 pcs | |
LTC6258HDC
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC POWER MANAGEMENT | - | Ra cổ phiếu. | |
TSM104WIDG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 900KHZ 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC OPAMP GP 880KHZ RRO SOT23-5 | 0.246 | Ra cổ phiếu. | |
OPA2343EA/250G4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 5.5MHZ RRO 8VSSOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP VFB 300MHZ 8MSOP | 2.195 | Ra cổ phiếu. | |
TL062BCPG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP JFET 1MHZ 8DIP | 0.83 | Ra cổ phiếu. | |
OPA4241PA
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 35KHZ RRO 14DIP | 6.521 | Trong kho260 pcs | |
LMC2001ACM5X
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 6MHZ RRO SOT23-5 | - | Ra cổ phiếu. | |
SA5532P
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 10MHZ 8DIP | 0.428 | Trong kho852 pcs | |
OPA2277U/2K5G4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 1MHZ 8SOIC | 4.767 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 8MHZ 8DIP | 5.1 | Trong kho359 pcs | |
TLV2464CDR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC OPAMP GP 6.4MHZ RRO 14SOIC | 1.325 | Ra cổ phiếu. | |
LTC6253ITS8
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC POWER MANAGEMENT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP ZRO-DRFT 1.5MHZ 10MSOP | 1.826 | Ra cổ phiếu. | |
|
Toshiba Semiconductor and Storage | X36 PB-F OPTO ISOLATION AMPLIFIE | 3.018 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC OPAMP GP 44MHZ 32TQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC OPAMP GP 720MHZ RRO 8DFN | 3.121 | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC OPAMP JFET 4MHZ 8SO | 0.223 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|