44,740 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 4K SPI 2MHZ 8DIP | 0.309 | Trong kho528 pcs | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 64K PARALLEL 84PLCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC FLASH 16M SPI 20MHZ 28TSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 4M PARALLEL 48CABGA | 5.466 | Ra cổ phiếu. | |
|
Renesas Electronics America | IC SRAM 4M PARALLEL 32SOP | 5.049 | Ra cổ phiếu. | |
MT29F8G16ADADAH4-IT:D TR
Rohs Compliant |
Micron Technology | IC FLASH 8G PARALLEL 63VFBGA | 10.445 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 256M PARALLEL 90VFBGA | 7.336 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 16K I2C 400KHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 4M PARALLEL 36SOJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 16K PARALLEL 24DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC FLASH 64M PARALLEL 64EASYBGA | 3.475 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EPROM 1M PARALLEL 32PLCC | 1.792 | Ra cổ phiếu. | |
CQ191-80056
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | IC FLASH NOR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 1K I2C 400KHZ 8TDFN | 0.34 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 8K SPI 2MHZ 8SOIC | 0.721 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 256M PARALLEL 54TFBGA | 6.767 | Ra cổ phiếu. | |
|
Winbond Electronics Corporation | IC DRAM 256M PARALLEL 84WBGA | 3.051 | Ra cổ phiếu. | |
|
Alliance Memory, Inc. | IC DRAM 1G PARALLEL 78FBGA | 4.253 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 1K SPI 2MHZ 8SOIC | 0.268 | Ra cổ phiếu. | |
|
Winbond Electronics Corporation | IC FLASH 64M SPI 104MHZ 8SOIC | 1.164 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 256M PARALLEL 86TSOP II | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 1M PARALLEL 32SOJ | 1.418 | Trong kho148 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 36M PARALLEL 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC FLASH 1G PARALLEL | 5.334 | Ra cổ phiếu. | |
|
Adesto Technologies | IC FLASH 32M SPI 66MHZ 28TSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 2K I2C 400KHZ 8TSSOP | 0.39 | Trong kho4 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 2M PARALLEL 36SOJ | 3.402 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC NVSRAM 256K PARALLEL 34PWRCAP | 15.82 | Trong kho80 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 64K I2C 400KHZ 8DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 16K SPI 3MHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC FLASH 2G PARALLEL 48TSOP I | 6.039 | Ra cổ phiếu. | |
|
Alliance Memory, Inc. | IC DRAM 256M PARALLEL 54TSOP | 2.619 | Trong kho80 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC FLASH 1G PARALLEL 67BGA | 3.13 | Ra cổ phiếu. | |
|
Alliance Memory, Inc. | IC DRAM 128M PARALLEL 54TFBGA | 3.62 | Trong kho39 pcs | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC EEPROM 8K I2C 100KHZ 8DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 16K PARALLEL 24SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 1K I2C 400KHZ 8DIP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 256M PARALLEL 60FBGA | 14.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC EEPROM 8K SPI 10MHZ 8UFDFPN | 0.748 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC NVSRAM 1M SPI 40MHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC FLASH 16M SPI 75MHZ 16SO W | 1.057 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 4M PARALLEL 48VFBGA | 6.851 | Trong kho60 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC FLASH 64M PARALLEL 48TFBGA | 4.862 | Trong kho169 pcs | |
|
Micron Technology | IC DRAM 512M PARALLEL 60FBGA | 13.059 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 128K PARALLEL 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC SRAM 4M PARALLEL 36SOJ | 3.603 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 144K PARALLEL 68PLCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 64M PARALLEL 54TFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Winbond Electronics Corporation | IC DRAM 128M PARALLEL 90VFBGA | 2.469 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 256M PARALLEL 66TSOP | 7.266 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|