44,740 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Cypress Semiconductor | IC NOR | 11.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 4G PARALLEL 96TWBGA | 7.425 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC FLASH 512K SPI 104MHZ 8WSON | 0.397 | Ra cổ phiếu. | |
|
LAPIS Semiconductor | IC EEPROM 1K SPI 5MHZ 8SOP | 0.508 | Ra cổ phiếu. | |
MT29VZZZBD8HQOWL-053 W ES.G8D TR
Rohs Compliant |
Micron Technology | ALL IN ONE MCP 560G | 145.286 | Ra cổ phiếu. | |
BQ2026LPR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC EPROM 1.5K SINGLE WIRE TO92-3 | 0.51 | Trong kho774 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC NVSRAM 16M PARALLEL 44TSOP | 54.63 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 1G PARALLEL 90VFBGA | 34.32 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 1K SPI 10MHZ WAFER | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC EEPROM 256K SPI 10MHZ 8TDFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 4.5M PARALLEL 119PBGA | 8.153 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC FLASH 256M SPI 80MHZ 24BGA | 5.07 | Trong kho70 pcs | |
|
Micron Technology | IC FLASH 16M PARALLEL 48TSOP | 1.751 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC FLASH 128M SPI 133MHZ 16SOP2 | 1.603 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 16M PARALLEL 50TSOP II | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Adesto Technologies | IC FLASH 256K SPI 104MHZ 8SOIC | 0.207 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 4K I2C 1MHZ 8TSSOP | 0.227 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC FRAM 256K I2C 3.4MHZ 8SOIC | 5.39 | Trong kho188 pcs | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 1M PARALLEL 32SOJ | 2.272 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 2K SGL WIRE SOT23-3 | 0.288 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 512K PARALLEL 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 1G PARALLEL 92FBGA | 69.654 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 4M PARALLEL 32SOIC | 4.907 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 18M PARALLEL 100TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC SRAM 1M PARALLEL 32SOJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 4K SPI 2MHZ 8TSSOP | 0.494 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 2G PARALLEL 96FBGA | 16.55 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 4K SPI 10MHZ 8MSOP | 0.474 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 2K SPI 2MHZ 8MSOP | 0.319 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC SRAM 72M PARALLEL 100TQFP | 132.653 | Trong kho97 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC NVSRAM 1M SPI 40MHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 64K PARALLEL 28SOJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC FLASH 1M SPI 50MHZ 8SO | 1.053 | Ra cổ phiếu. | |
|
Alliance Memory, Inc. | IC SRAM 2M PARALLEL 32TSOP I | 1.914 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 32K I2C 400KHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 512M PARALLEL 54VFBGA | 8.336 | Ra cổ phiếu. | |
MTFC8GLVEA-1M WT TR
Rohs Compliant |
Micron Technology | IC FLASH 64G MMC 153WFBGA | 10.79 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 1M I2C 400KHZ 8SOIC | 2.755 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC SRAM 18M PARALLEL 165TFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micron Technology | IC DRAM 64M PARALLEL 90VFBGA | 8.336 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC PSRAM 8M PARALLEL 48BGA | 2.563 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC FLASH 512M PARALLEL 24FBGA | 14.72 | Trong kho97 pcs | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC EEPROM 16K I2C 400KHZ 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 1.125M PARALLEL 208CABGA | 68.866 | Ra cổ phiếu. | |
|
ISSI (Integrated Silicon Solution, Inc.) | IC DRAM 128M PARALLEL 54TFBGA | 5.594 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EPROM 1M PARALLEL 32TSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC EEPROM 4M PARALLEL 32FLATPCK | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Macronix | IC FLASH 8M PARALLEL 48LFBGA | 1.057 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC FLASH 8M PARALLEL 48TFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | IC SRAM 256K PARALLEL 28DIP | 1.914 | Trong kho206 pcs |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|