Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Magnetics - Bộ biến thế, Linh kiện Cuộn cảm > Ferrite Cores
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Ferrite Cores

4,274 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
FERROXCUBE RM CORES 2PC SET 0.633 Ra cổ phiếu.
PLT38/25/3.8-3F4
FERROXCUBE FERRITE CORE 0.985 Trong kho84 pcs
B64290L0647X087
EPCOS FERRITE CORE TOROID 2.88UH N87 1.101 Trong kho54 pcs
P26/16-3F3
P26/16-3F3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
FERROXCUBE CORES 2PC SET 1.424 Trong kho128 pcs
B65811D0000R048
EPCOS FERRITE CORE RM 2.9UH N48 2PCS 0.88 Trong kho86 pcs
EPCOS FERRITE CORE 0.413 Ra cổ phiếu.
B65862A0063A057

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORES 0.391 Ra cổ phiếu.
TX25/15/10-3E65
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 0.666 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE E CORES 2.316 Ra cổ phiếu.
B65803J0000R608
EPCOS RM4-PC200 0.475 Ra cổ phiếu.
B66283G0000X149
EPCOS FERRITE CORE ELP N49 1PC 0.315 Ra cổ phiếu.
9578494902

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 78 ETD CORE SET 1.714 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 0.73 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 1.286 Ra cổ phiếu.
B65807C1000K048

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORE 0.747 Ra cổ phiếu.
B65931C0000X022
EPCOS FERRITE CORES 0.423 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 1.235 Ra cổ phiếu.
B66344G2500X127
EPCOS FERRITE CORE E N27 1PC 2.446 Trong kho6 pcs
FERROXCUBE E CORES 0.659 Ra cổ phiếu.
TX42/26/18-3C94
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 2.594 Ra cổ phiếu.
B65807C0000R035

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORE 0.704 Ra cổ phiếu.
9478206002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 78 PLANAR E CORE SET 1.204 Ra cổ phiếu.
E32/16/9-3C92
FERROXCUBE FERRITE CORE 0.39 Trong kho458 pcs
EPCOS FERRITE CORE E N87 1PC 0.158 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE 2.268 Ra cổ phiếu.
B65661D0000Y038
EPCOS FERRITE CORE P 16UH T38 2PCS 1.578 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE TOROID 2.85UH T65 0.146 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 0.223 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE 1.39 Ra cổ phiếu.
B66358G0500X127
EPCOS FERRITE CORE ETD N27 1PC 0.34 Trong kho589 pcs
B66453K0000X197
EPCOS FERRITE CORE I N97 0.34 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE 0.774 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE RM CORES 2PC SET 1.559 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE E N97 1PC 1.374 Trong kho110 pcs
FERROXCUBE PLANAR E CORES 1.595 Ra cổ phiếu.
B66455G0000X197
EPCOS FERRITE CORE ELP N97 1PC 0.541 Ra cổ phiếu.
B65651W0000R087
EPCOS FERRITE CORE P 3.6UH N87 2PCS 0.643 Trong kho3 pcs
EPCOS FERRITE CORE 0.158 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 0.944 Ra cổ phiếu.
B66389G0000X187
EPCOS FERRITE CORE E N87 1PC 0.718 Trong kho301 pcs
FERROXCUBE PLANAR E CORES 0.771 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE E CORES 0.135 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 0.629 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 0.548 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 0.661 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE RM 250NH N41 2PCS 0.936 Ra cổ phiếu.
EQ30-3F46

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
FERROXCUBE EQ CORES 0.921 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 0.585 Ra cổ phiếu.
RM8/I-3C94

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
FERROXCUBE RM CORES 2PC SET 0.79 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE E CORES 2.281 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 86
1...36373839404142...86

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát