Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Magnetics - Bộ biến thế, Linh kiện Cuộn cảm > Ferrite Cores
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Ferrite Cores

4,274 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
RM4/I-3C95

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
FERROXCUBE RM CORES 2PC SET 0.787 Ra cổ phiếu.
B64290A0618X037
EPCOS FERRITE CORE TOROID 6.97UH T37 0.79 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE E CORES 0.157 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE EFD CORES 0.382 Ra cổ phiếu.
6298110121

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 98 RM CORE SET 0.147 Ra cổ phiếu.
P14/8/I-3F46
FERROXCUBE FERRITE CORE 2PC SET 0.819 Trong kho303 pcs
3078990841

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 78 ROD 0.053 Ra cổ phiếu.
B65661T0630A048

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORE P 630NH N48 2PCS - Ra cổ phiếu.
B66417G0000X197
EPCOS FERRITE CORE EFD N97 1PC 0.308 Trong kho184 pcs
U93/76/16-3C94
FERROXCUBE FERRITE CORE 14.406 Trong kho81 pcs
B67374G0000X187
EPCOS FERRITE CORE U N87 1PC 61.401 Trong kho14 pcs
5977001301

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 77 TOROID 0.661 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 0.531 Ra cổ phiếu.
B66413U0160L187
EPCOS FERRITE CORE EFD N87 1PC 0.234 Trong kho246 pcs
FERROXCUBE PLANAR E CORES 0.549 Ra cổ phiếu.
5943017501

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 43 TOROID 15.397 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE EFD CORES 2PC SET 0.798 Ra cổ phiếu.
B65525J0000Y038
EPCOS FERRITE CORE ER 6.4UH T38 2PCS 0.418 Ra cổ phiếu.
5978001701

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 78 TOROID 1.426 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 2.154 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 0.725 Ra cổ phiếu.
EPCOS FERRITE CORE 1.187 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 1.235 Ra cổ phiếu.
B66297G0000X187
EPCOS FERRITE CORE ELP N87 4.975 Trong kho108 pcs
EPCOS FERRITE CORE E N87 1PC 0.212 Ra cổ phiếu.
6598130121

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 98 EP CORE SET 0.248 Ra cổ phiếu.
B66319G0000X127
EPCOS FERRITE CORE E N27 1PC 0.263 Trong kho544 pcs
EPCOS FERRITE CORE 0.33 Ra cổ phiếu.
B66285U0630E187

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORE 0.582 Ra cổ phiếu.
9598606002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 78 ETD CORE SET 3.87 Ra cổ phiếu.
B64290L0082X830
EPCOS FERRITE CORE TOROID 8.7UH N30 4.77 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE RM CORES 2PC SET 3.327 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE EFD CORES 0.609 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 49.417 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE ER AND ETD CORES 4.195 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 1.903 Ra cổ phiếu.
B65807J0000R035
EPCOS FERRITE CORE RM 6.2UH T35 2PCS 0.586 Ra cổ phiếu.
B66295G0000X197
EPCOS FERRITE CORE ELP N97 1PC 5.815 Trong kho56 pcs
B66281K0000X149
EPCOS FERRITE CORE I N49 0.264 Ra cổ phiếu.
TX25/15/10-3E10-M
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 0.666 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 2.984 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE E CORES 8.299 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR E CORES 3.673 Ra cổ phiếu.
E32/6/20/R-3C95
FERROXCUBE FERRITE CORE 0.817 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR ER CORES 1.558 Ra cổ phiếu.
9595110502

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 95 ER CORE SET 0.133 Ra cổ phiếu.
B66459W0630J187

Rohs Compliant

EPCOS FERRITE CORE 1.143 Ra cổ phiếu.
5943001001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Fair-Rite Products Corp. 43 TOROID 0.585 Ra cổ phiếu.
FERROXCUBE PLANAR ER CORES 2PC SET 1.342 Ra cổ phiếu.
TX10/6/4-3E12
FERROXCUBE FERRITE CORES ROUND 0.302 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 86
1...45464748495051...86

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát