6,566 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | POT 250K OHM 1/4W CARBON R-LOG | 2.131 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 1K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 13.345 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | POTENTIOMETERS | 737.999 | Ra cổ phiếu. | |
408076M9444
Rohs Compliant |
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT SPEED & POSITION | 24.045 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 3/4W PLASTIC LINEAR | 3.179 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 250K OHM 1/2W CARBON LINEAR | 1.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | POT 20K OHM 1W PLASTIC LINEAR | 15.479 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 50K OHM 1W WIREWOUND LINEAR | 33.18 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 2W CERMET LINEAR | 4.816 | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 10K OHM 1/2W PLASTIC LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 2.5K OHM 2W CERMET LINEAR | 3.09 | Trong kho160 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 100K OHM 1/4W PLASTIC LINEAR | 6.989 | Trong kho93 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 263.376 | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 25K OHM 2.25W CARBON LINEAR | 66.959 | Trong kho82 pcs | |
|
Copal Electronics | POTENTIOMETERS | 174.004 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 10K OHM 150W WIREWOUND LIN | 191.44 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | POT 220K OHM 0.4W CARBON LINEAR | 2.619 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | POT 10 OHM 2W CERMET LINEAR | 13.358 | Trong kho33 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 250K OHM 1W CERMET LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
44-744.20
Rohs Compliant |
EAO | POTENTIOMETER DRIVE WITHOUT POTE | 56.16 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | POT 5K OHM 1/4W PLASTIC LINEAR | 7.409 | Trong kho82 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 1K OHM 1/40W CARBON LOG | 0.765 | Trong kho197 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 18.012 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 2.493 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 1519.614 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POT 10K OHM 1/5W PLASTIC LINEAR | 0.357 | Trong kho300 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 3/4W PLASTIC LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1/20W CARBON LINEAR | 2.624 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 8 OHM 50W WIREWOUND LINEAR | 82.93 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1W CERMET LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 4 OHM 500W WIREWOUND LINEAR | 473.98 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 1 OHM 225W WIREWOUND LINEAR | 348.1 | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 3.5K OHM 2W PLASTIC LINEAR | 7.9 | Trong kho57 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 1.108 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 1593.054 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | POT 2.5K OHM 1/4W CARBON LINEAR | 1.852 | Trong kho444 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 50K OHM 1/2W PLASTIC LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | POT 10K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 9.91 | Trong kho20 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 20K OHM 1/4W PLASTIC LINEAR | 7.471 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 3.742 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 100K OHM 1/20W CARBON LINEAR | 0.372 | Trong kho654 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 29.715 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | POT 10K OHM 1/2W CARBON LINEAR | 1.701 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POT 50K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 9.763 | Trong kho347 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 869.688 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 2W HYBRITRON LINEAR | 25.088 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 100 OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 9.828 | Trong kho68 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1.5W WIREWOUND LIN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 500K OHM 1/4W CARBON LOG | 1.68 | Trong kho610 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 500K OHM 1/20W CARBON LOG | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|