6,566 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 976.266 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1W PLASTIC LINEAR | 3.973 | Trong kho1 pcs | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 270 OHM 2W PLASTIC LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 1M OHM 2W CARBON LINEAR | 21.376 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 0.376 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | POTENTIOMETER 9MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | POT 5K OHM 1/20W LINEAR | 0.705 | Trong kho360 pcs | |
|
Panasonic | POT 50K OHM 1/20W LOGARITHMIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 15 OHM 12.5W WIREWOUND LIN | 33.474 | Trong kho2 pcs | |
|
Precision Electronic Components Ltd. | POT 1K OHM 2W CARBON LINEAR | 5.554 | Trong kho987 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 2W PLASTIC LINEAR | 107.532 | Trong kho23 pcs | |
|
Panasonic | POT 10K OHM 1/20W LOGARITHMIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 2W HYBRITRON LINEAR | 43.747 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 1.588 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 20K OHM 0.08W CARBON LINEAR | 0.611 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | POT 10K OHM 1/4W CARBON LOG | 2.583 | Ra cổ phiếu. | |
|
CTS Electronic Components | POT 25K OHM 1/2W CARBON LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 10K OHM 1/2W PLASTIC LINEAR | 13.145 | Trong kho90 pcs | |
|
CTS Electronic Components | POT 250K OHM 1/4W CARBON LINEAR | 1.701 | Ra cổ phiếu. | |
|
Precision Electronic Components Ltd. | POT 250K OHM 2W CARBON LINEAR | 5.554 | Trong kho325 pcs | |
|
Ohmite | POT 75 OHM 1000W WIREWOUND LIN | 1137.72 | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POTENTIOMETER COMM | 21.81 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 1K OHM 1/20W CARBON LINEAR | 0.66 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 13.345 | Ra cổ phiếu. | |
404802721004
Rohs Compliant |
AMP Connectors / TE Connectivity | POT 470K OHM 2W CERMET LINEAR | 16.737 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 6.05 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 650.826 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 7.5K OHM 12.5W WIREWOUND LIN | 59.85 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POT 50K OHM 1/20W PLASTIC LINEAR | 0.608 | Trong kho839 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 2W CERMET LINEAR | 5.742 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 2W CERMET LINEAR | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 1/2W CARBON LINEAR | 1.426 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1/20W CARBON LOG | 0.66 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 3.742 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1W PLASTIC LINEAR | 3.349 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 1M OHM 1/4W CARBON LINEAR | 2.029 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 200K OHM 1/20W CARBON LOG | 0.372 | Trong kho300 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 15.865 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 10K OHM 1/4W PLASTIC LINEAR | 1.425 | Trong kho105 pcs | |
|
Ohmite | POT 5K OHM 75W WIREWOUND LINEAR | 92.4 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | POT 100K OHM 1W CERMET LINEAR | 9.262 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 10 OHM 12.5W WIREWOUND LIN | 135 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 852.282 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POT 250K OHM 1/5W PLASTIC LINEAR | 0.357 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | POT 75K OHM 2W CARBON LINEAR | 20.064 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | POTENTIOMETER | 875.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 1K OHM 2W CERMET LINEAR | 5.742 | Trong kho167 pcs | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | POT 15K OHM 2W PLASTIC LINEAR | 8.547 | Trong kho74 pcs | |
|
Bourns, Inc. | POT 5K OHM 2W WIREWOUND LINEAR | 7.728 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | POT 2.5K OHM 2W CERMET LINEAR | 6.336 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|