Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Potentiometers, điện trở biến > Máy đo độ nghiêng
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Máy đo độ nghiêng

352 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
3352P-1-504
Bourns, Inc. POT 500K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352P-1-103LF
Bourns, Inc. POT 10K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3345P-1-102T
Bourns, Inc. THUMBWHEEL POT 1K 1W TOP ADJ 11.322 Ra cổ phiếu.
3352W-1-102LF
Bourns, Inc. POT 1.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Trong kho444 pcs
3352K-1-103
Bourns, Inc. POT 10K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
EVL-HFAA06A14
Panasonic POT 10K OHM THUMBWHEEL AUDIO - Ra cổ phiếu.
3352T-1-502
Bourns, Inc. POT 5.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352K-1-202LF
Bourns, Inc. POT 2.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352E-1-503LF
Bourns, Inc. POT 50K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Trong kho500 pcs
3352H-1-501
Bourns, Inc. POT 500 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352K-1-102
Bourns, Inc. POT 1.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352T-1-104LF
Bourns, Inc. POT 100K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3352E-1-205
Bourns, Inc. POT 2.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352T-1-505LF
Bourns, Inc. POT 5.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.72 Ra cổ phiếu.
3352E-1-501LF
Bourns, Inc. POT 500 OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Trong kho182 pcs
3352V-1-501LF
Bourns, Inc. POT 500 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.064 Ra cổ phiếu.
EVL-HFAA01B54
Panasonic POT 50K OHM THUMBWHEEL LINEAR - Ra cổ phiếu.
3345P-1-502T
Bourns, Inc. THUMBWHEEL POT 5K 1W TOP ADJ 11.322 Ra cổ phiếu.
EVL-HFAA05A53
Panasonic POT THUMBWHEEL 5K OHM AUDIO - Ra cổ phiếu.
3352T-1-105LF
Bourns, Inc. POT 1.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3352H-1-202
Bourns, Inc. POT 2.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352P-1-203LF
Bourns, Inc. POT 20K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.064 Ra cổ phiếu.
1625938-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMP Connectors / TE Connectivity POT 10K OHM THUMBWHEEL AUDIO - Ra cổ phiếu.
3352E-1-100LF
Bourns, Inc. THUMBWHEEL POT 10 0.5W TOP ADJ 1.064 Ra cổ phiếu.
3352T-1-301LF
Bourns, Inc. POT 300 OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.72 Ra cổ phiếu.
3352T-1-203LF
Bourns, Inc. POT 20K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3352W-1-100LF
Bourns, Inc. POT 10 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.064 Ra cổ phiếu.
3352V-1-103
Bourns, Inc. POT 10K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352T-1-504
Bourns, Inc. POT 500K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352P-1-100LF
Bourns, Inc. POT 10 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.064 Ra cổ phiếu.
3352T-1-103LF
Bourns, Inc. POT 10K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3352P-1-200
Bourns, Inc. POT 20 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352H-1-102LF
Bourns, Inc. POT 1.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Trong kho625 pcs
3352K-1-504LF
Bourns, Inc. POT 500K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352K-1-102LF
Bourns, Inc. POT 1.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352W-1-501
Bourns, Inc. POT 500 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc. THUMBWHEEL POT 20K 1W SIDE ADJ - Ra cổ phiếu.
3352K-1-205LF
Bourns, Inc. POT 2.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc. THUMBWHEEL POT 5K 1W SIDE ADJ - Ra cổ phiếu.
3352T-1-502LF
Bourns, Inc. POT 5.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Ra cổ phiếu.
3352K-1-501LF
Bourns, Inc. POT 500 OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
1625938-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
AMP Connectors / TE Connectivity POT 100K OHM THUMBWHEEL AUDIO - Ra cổ phiếu.
3352K-1-205
Bourns, Inc. POT 2.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352P-1-205
Bourns, Inc. POT 2.0M OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352W-1-104LF
Bourns, Inc. POT 100K OHM THUMBWHEEL CERM ST 0.84 Trong kho269 pcs
EVL-HFKA01A54
Panasonic POT 50K OHM THUMBWHEEL AUDIO - Ra cổ phiếu.
3352K-1-502LF
Bourns, Inc. POT 5.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST - Ra cổ phiếu.
3352H-1-102
Bourns, Inc. POT 1.0K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
3352W-1-204LF
Bourns, Inc. POT 200K OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.064 Ra cổ phiếu.
3352T-1-101
Bourns, Inc. POT 100 OHM THUMBWHEEL CERM ST 1.349 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 8
12345678

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát