13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.438 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W PC PIN TOP | 1.82 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 1W PC PIN SIDE | 10.935 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.825 | Trong kho750 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.339 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.25W PC PIN | 2.99 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 20K OHM 0.15W J LEAD TOP | 0.582 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 150K OHM 0.2W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 300 OHM 1W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1K OHM 0.05W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.456 | Trong kho111 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.1W J LEAD TOP | 0.139 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.161 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.391 | Trong kho852 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 4.7K OHM 1W PC PIN SIDE | 4.779 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW500R
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.25W PC PIN TOP | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.9 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW101RQ
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 7.28 | Trong kho29 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 1W PC PIN SIDE | 14.516 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 60K OHM 0.5W PC PIN TOP/ | 0.658 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.827 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.125W J LEAD | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN TOP | 45.55 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.75W PC PIN SIDE | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 2.99 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.1W J LEAD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.125W J LEAD TOP | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.776 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.391 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | 3.289 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.25W PC PIN | 12.48 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.098 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W GW SIDE | 0.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.3W PC PIN SIDE | 27.525 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.25W GW TOP ADJ | 3.442 | Trong kho678 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 1W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 13.536 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|