13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200OHM 0.75W PC PIN SIDE | 2.376 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.255 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 1.542 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.988 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN TOP | 0.9 | Trong kho289 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.25W J LEAD | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 50 OHM 0.25W PC PIN SIDE | 15.648 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.391 | Trong kho63 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.391 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 2K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.335 | Trong kho11 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 10.152 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 3.404 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 12.48 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500KOHM 0.25W PC PIN TOP | 1.285 | Ra cổ phiếu. | |
RT24C2W500
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.75W PC PIN TOP | 16.643 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN TOP | 0.543 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.25W GW SIDE | 5.082 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 9.36 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.75W PC PIN SIDE | 9.45 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 5.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP | 0.924 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 1.255 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.241 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.421 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.705 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.806 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.75W WIRE LEADS | 27.495 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.25W J LEAD SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 2K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2.5MOHM 0.5W PC PIN SIDE | 7.332 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.987 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 3MOHM 1W WIRE LEADS SIDE | 15.7 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FW501P
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W PC PIN TOP | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.25W GW SIDE | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 1W PC PIN TOP ADJ | 17.206 | Trong kho39 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.473 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN BACK | 1.285 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|