13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 500K OHM 0.2W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Honeywell Sensing and Productivity Solutions | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 10K OHM 0.15W PC PIN TOP | 0.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.185 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.944 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.25W J LEAD TOP | 0.9 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.373 | Trong kho82 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.794 | Ra cổ phiếu. | |
409HS102M
Rohs Compliant |
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 1KOHM 0.5W PCPIN TOP/BOT | 0.557 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1MOHM 1W WIRE LEADS SIDE | 22.224 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.811 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.327 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.698 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.241 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.391 | Trong kho943 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.656 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 1W PC PIN SIDE | 8.496 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.5W GW TOP ADJ | 0.562 | Trong kho750 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 250KOHM 0.25W PC PIN TOP | 1.541 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25KOHM 1W SLDR HOOK SIDE | 29.791 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 20K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 3.381 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 1W SLDR HOOK SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.25W J LEAD TOP | 1.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.25W GW SIDE | 2.415 | Trong kho196 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.08 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.25W PC PIN TOP | 7.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.86 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 3.289 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.395 | Trong kho560 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.125W GW TOP ADJ | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 47 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.132 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.346 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.596 | Trong kho257 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W J LEAD TOP | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN TOP | 21.731 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.1W GW BEND TOP | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|