Bourns, Inc.
TRIMMER 500KOHM 0.2W PC PIN SIDE
0.244
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 20K OHM 0.25W GW TOP ADJ
0.853
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.065
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500K OHM 0.25W GW TOP
1.38
RFQ
Trong kho200 pcs
Vishay Precision Group
TRIMMER 200OHM 0.75W PC PIN SIDE
9.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.75W PC PIN SIDE
2.346
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP
1.872
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500K OHM 0.25W GW SIDE
1.748
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.265
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Ohmite
TRIMMER 200K OHM 0.25W GW TOP
0.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP
2.64
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 4.7KOHM 0.5W PC PIN SIDE
1.987
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.421
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.654
RFQ
Trong kho611 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.698
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 200K OHM 0.125W J LEAD
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE
3.151
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.25W GW TOP ADJ
1.38
RFQ
Trong kho400 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.872
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 1K OHM 0.25W GW SIDE ADJ
1.484
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.9
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.25W J LEAD TOP
0.9
RFQ
Trong kho500 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.656
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.373
RFQ
Trong kho290 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN SIDE
9.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2M OHM 0.75W WIRE LEADS
18.941
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500KOHM 0.15W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 10 OHM 0.25W J LEAD SIDE
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200K OHM 0.5W WIRE LEADS
20.305
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.25W GW SIDE ADJ
1.353
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 1M OHM 0.25W J LEAD TOP
2.447
RFQ
Trong kho489 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.425
RFQ
Trong kho272 pcs
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.684
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.356
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 1M OHM 0.25W GW SIDE ADJ
2.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.8
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200OHM 0.25W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP
0.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
TRIMMER 10K OHM 0.15W J LEAD TOP
0.309
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.684
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200OHM 0.125W J LEAD TOP
1.08
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.78
RFQ
Trong kho201 pcs
AMP Connectors / TE Connectivity
TRIMMER 500 OHM 0.2W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE
8.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Precision Group
TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN TOP
27.693
RFQ
Trong kho21 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP
0.283
RFQ
Ra cổ phiếu.