Bourns, Inc.
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE
13.536
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.368
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 2K OHM 0.25W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 500K OHM 0.25W GW SIDE
2.185
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE
0.456
RFQ
Trong kho338 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
TRIMMER 2K OHM 0.25W J LEAD TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 500 OHM 0.125W J LEAD
1.423
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE
4.515
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200OHM 0.125W J LEAD TOP
2.53
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 100 OHM 1W WIRE LEADS
9.13
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN TOP
2.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50 OHM 0.75W PC PIN SIDE
12.608
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 25KOHM 0.75W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 5K OHM 0.25W GW TOP ADJ
0.589
RFQ
Ra cổ phiếu.
BI Technologies / TT Electronics
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP
1.656
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 50 OHM 0.25W J LEAD TOP
0.518
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100K OHM 0.5W WIRE LEADS
20.305
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE
13.536
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 25K OHM 0.25W J LEAD TOP
2.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 20K OHM 0.25W PC PIN TOP
4.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP
2.88
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1K OHM 1W PC PIN SIDE
16.43
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100OHM 0.25W PC PIN SIDE
2.99
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP
0.283
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 20K OHM 0.25W J LEAD TOP
2.772
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 1K OHM 0.25W J LEAD TOP
0.634
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 22K OHM 0.25W J LEAD TOP
2.161
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 20K OHM 0.75W SLD HK
1.785
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 2M OHM 0.25W GW SIDE ADJ
0.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Copal Electronics
TRIMMER 10 OHM 0.75W PC PIN TOP
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 100 OHM 0.25W PC PIN TOP
3.6
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP
3.151
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP
5.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200 OHM 0.5W GW SIDE ADJ
1.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200K OHM 0.25W GW BOTTOM
1.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 50OHM 1W WIRE LEADS SIDE
19.468
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE
8.28
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE
3.591
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE
1.248
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 200K OHM 0.25W GW SIDE
1.38
RFQ
Trong kho500 pcs
Copal Electronics
TRIMMER 500K OHM 0.25W J LEAD
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Bourns, Inc.
TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP
2.385
RFQ
Trong kho166 pcs
Bourns, Inc.
TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE
2.352
RFQ
Ra cổ phiếu.