13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.3W PC PIN SIDE | 0.244 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.425 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.656 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 50KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.705 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 1W WIRE LEADS | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.125W J LEAD | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.125W J LEAD | 0.666 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN TOP | 21.995 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 20K OHM 0.15W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 1W PC PIN SIDE | 24.676 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.125W GW TOP | 0.635 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W GW TOP ADJ | 0.562 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10 OHM 0.5W WIRE LEADS | 14.32 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.622 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.988 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 1W WIRE LEADS | - | Ra cổ phiếu. | |
RT12C2Y202
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 1W PC PIN SIDE | 21.553 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.856 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500KOHM 0.25W PC PIN TOP | 1.541 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 1K OHM 0.3W PC PIN SIDE | 0.365 | Ra cổ phiếu. | |
RJ22FX203M
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 18.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.125W GW TOP | 0.562 | Trong kho500 pcs | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100K OHM 0.125W J LEAD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 500 OHM 0.2W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 5K OHM 0.1W PC PIN TOP | 0.347 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 3.289 | Ra cổ phiếu. | |
RJR26FX101PQ
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 100OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.25W GW SIDE | 3.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 47K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.806 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.669 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.25W GW TOP | 1.484 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100KOHM 0.75W PC PIN TOP | 14.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.776 | Trong kho527 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 47K OHM 0.05W GW TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.125W J LEAD | 1.469 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.356 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W WIRE LEADS | 27.575 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.356 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.622 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.1W J LEAD TOP | 0.139 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.01 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 100 OHM 0.2W J LEAD TOP | 0.286 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.96 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 1M OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.356 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 200K OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|