13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.25W GW SIDE | 2.496 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 5K OHM 0.25W PC PIN TOP | 1.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10K OHM 0.25W GW SIDE | 2.268 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.25W GW TOP ADJ | 1.38 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.25W GW SIDE | 2.254 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.14 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.831 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20 OHM 0.25W PC PIN SIDE | 1.285 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.25W GW SIDE ADJ | 1.542 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 1W WIRE LEADS | 22.224 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 22 OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.806 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.591 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.217 | Trong kho200 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.484 | Trong kho93 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.75W PC PIN SIDE | 3.885 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.612 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.704 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.25W GW TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 500KOHM 0.25W J LEAD TOP | 2.288 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 1W PC PIN TOP ADJ | 7.21 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500OHM 0.125W J LEAD TOP | 1.254 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 10 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.95 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.608 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50KOHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.656 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500OHM 0.25W J LEAD SIDE | 0.924 | Trong kho200 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 2.599 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.25W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 13.536 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 100KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.373 | Ra cổ phiếu. | |
RJ26FP104
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.25W PC PIN | 3.339 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.25W GW TOP | 1.353 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.2W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 18.787 | Trong kho211 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 25K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 500K OHM 0.125W J LEAD | 1.514 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200 OHM 0.25W GW TOP ADJ | 0.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50KOHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 100K OHM 0.25W J LEAD | 0.695 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.25W J LEAD SIDE | 1.843 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5M OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.48 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|