13,659 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 30K OHM 0.1W J LEAD TOP | 0.098 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.425 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 5.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Vishay Precision Group | TRIMMER 10K OHM 0.5W WIRE LEADS | 14.112 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 3K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.356 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50 OHM 0.25W PC PIN SIDE | 2.99 | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.125W GW SIDE | 1.423 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 68K OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 10OHM 1W WIRE LEADS SIDE | 14.528 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 200 OHM 0.25W GW SIDE | 2.185 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 2M OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.518 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 3.151 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.1W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 1K OHM 0.5W PC PIN TOP | 2.64 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250K OHM 0.5W PC PIN TOP | 4.515 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 47K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.101 | Ra cổ phiếu. | |
RT22C2X103
Rohs Compliant |
Bourns, Inc. | TRIMMER 10KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 14.688 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 5K OHM 0.5W PC PIN SIDE | 13.536 | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.25W SMD TOP ADJ | 1.155 | Trong kho850 pcs | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 20K OHM 0.125W GW SIDE | 1.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 250KOHM 0.5W PC PIN SIDE | 0.456 | Trong kho176 pcs | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500 OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.872 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2M OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.365 | Trong kho193 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 2K OHM 0.75W PC PIN SIDE | 1.38 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 500KOHM 0.15W J LEAD TOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20KOHM 0.75W PC PIN SIDE | 3.404 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.248 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 200 OHM 0.3W PC PIN SIDE | 18.957 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 20K OHM 0.5W PC PIN TOP | 1.416 | Ra cổ phiếu. | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | TRIMMER 50K OHM 0.125W J LEAD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 1K OHM 0.125W J LEAD TOP | 0.522 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | TRIMMER 200 OHM 0.2W PC PIN TOP | 0.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 1W WIRE LEADS | 19.468 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.596 | Trong kho129 pcs | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 50 OHM 0.5W PC PIN SIDE | 1.026 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | TRIMMER 22K OHM 0.3W TOP ADJ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
BI Technologies / TT Electronics | TRIMMER 100 OHM 0.25W J LEAD TOP | 2.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.25W PC PIN SIDE | 4.095 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 50K OHM 0.5W PC PIN SIDE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Copal Electronics | TRIMMER 200K OHM 0.5W PC PIN TOP | 0.428 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 2K OHM 0.5W PC PIN TOP | 13.536 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100K OHM 0.5W PC PIN TOP | 21.995 | Ra cổ phiếu. | |
|
Bourns, Inc. | TRIMMER 100 OHM 0.125W J LEAD | 1.98 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|