3,467 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF AMP TO270WB-15 | 16.588 | Ra cổ phiếu. | |
ACPM-8117-SG1
Rohs Compliant |
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC AMP WLL 4.9GHZ-5.9GHZ 10LCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP VSAT 20GHZ-32GHZ DIE | 59.104 | Trong kho49 pcs | |
HMC5306LP4E
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
RFMD | IC AMP CELLULAR 0HZ-4.5GHZ SOT89 | 0.972 | Ra cổ phiếu. | |
ATR4253C-PVQW-1
Rohs Compliant |
Micrel / Microchip Technology | IC RF AMP FM 50MHZ-900MHZ 16VQFN | 0.351 | Ra cổ phiếu. | |
MMA-273333-R4
Rohs Compliant |
Microwave Technology | IC RF AMP | 51 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP CEL 500MHZ-4GHZ SOT363 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF AMP ISM 0HZ-3GHZ 6TSSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 4.8GHZ-6GHZ 16QFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP LTE 10SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
SGA-2386Z
Rohs Compliant |
RFMD | IC AMP HBT SIGE 5000MHZ SOT-86 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP CELLULAR 0HZ-1GHZ 8SOIC | 3.807 | Ra cổ phiếu. | |
SGA-6289Z
Rohs Compliant |
RFMD | IC AMP HBT SIGE 4500MHZ SOT-89 | - | Ra cổ phiếu. | |
HMC6476LP6GETR
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP MMIC GAAS HEMT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC AMP CELL 815MHZ-849MHZ 10SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cree Wolfspeed | IC AMP GP 5.5GHZ-8.5GHZ 440208 | 415.28 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP RADAR 8GHZ-12.5GHZ MODULE | 2220.85 | Trong kho1 pcs | |
|
International Rectifier (Infineon Technologies) | IC AMP GSM 500MHZ-6GHZ TSLP7-1 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP WLAN 0HZ-6GHZ SOT26 | 2.142 | Trong kho544 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP 802.11/WIFI 50-66GHZ DIE | 200.025 | Trong kho6 pcs | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP CEL 400MHZ-6GHZ SOT343 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP VSAT 5.5-8.5GHZ 40LFCSP | 85.836 | Trong kho16 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC AMP GPS 0HZ-1.1GHZ SOT143-4 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
International Rectifier (Infineon Technologies) | IC RF AMP GP 0HZ-3GHZ SOT343-4 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC AMP W-CDMA 920-960MHZ 16HSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP VSAT 2GHZ-20GHZ DIE | 100.92 | Trong kho375 pcs | |
|
Aeroflex (MACOM Technology Solutions) | IC RF AMP CATV 5MHZ-300MHZ 16QFN | 2.963 | Trong kho481 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 300MHZ-20GHZ DIE | 151.155 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC AMP CDMA 1.805-2.17GHZ TO270 | 31.03 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 30MHZ-400MHZ 24QFN | 12.303 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP VSAT 40GHZ-43.5GHZ 20CLCC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP MODULE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP LTE 50MHZ-1GHZ 32QFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC AMP 802.11 4.9-5.9GHZ 12UQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP CEL 100MHZ-6GHZ SOT363 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 0HZ-6GHZ DIE 1=2PC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP VSAT 200MHZ-22GHZ DIE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC AMP GP 400MHZ-2.2GHZ 16QSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 0HZ-20GHZ DIE | 214.455 | Trong kho70 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC RF AMP GALILEO 1.575GHZ 4WLP | 0.546 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC AMP CDMA 824MHZ-849MHZ 8SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC AMP CDMA 2.11-2.17GHZ TO270 | 44.95 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC RF AMP CELLULAR 2.4GHZ 28MCOB | - | Ra cổ phiếu. | |
|
International Rectifier (Infineon Technologies) | IC AMP UMTS 700MHZ 800MHZ TSNP7 | 0.432 | Ra cổ phiếu. | |
|
Avago Technologies (Broadcom Limited) | IC AMP ISM 0HZ-800MHZ 86 PLAST | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 100MHZ-20GHZ 32SMT | - | Ra cổ phiếu. | |
HMC5834LP6CE
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF AMP GP 550MHZ-1.2GHZ 24QFN | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|