2,580 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dialog Semiconductor | BT5.0 QFN40 SOC | 2.127 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX 802.15.4/ISM 32-VFQFN | 3.506 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC SOC 32KB 256KB FLASH 32QFN | 4.339 | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | BLUETOOTH® LOW ENERGY WIRELE | 1.809 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dialog Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 34WLCSP | 1.246 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUE PREMIUM QFN48 2.4G 10.5DB B | 5.924 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 5.39 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 5.334 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 85-VFLGA | 7.325 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-QFN | 2.939 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX NON-STANDARD 44-SOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 42WLBGA | 2.333 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX ISM>1GHZ 32-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 32QFN | 1.663 | Ra cổ phiếu. | |
CC8521RHAT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 40-VFQFN | 5.891 | Trong kho203 pcs | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48LGA | 9.83 | Ra cổ phiếu. | |
CYW20740A2KFB1GT
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | SINGLE-CHIP BLUETOOTH | 4.29 | Ra cổ phiếu. | |
CC2430F32RTCRG3
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC RF TXRX WIFI 48-WFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-QFN | 3.318 | Trong kho216 pcs | |
BC51E130A14-IRK-E4
Rohs Compliant |
CSR PLC (Qualcomm) | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 84VFBGA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-QFN | 3.328 | Ra cổ phiếu. | |
CC1020-RTB1
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-VQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
ADR7023-JBCPZ-RL
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-WFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | IC RF TXRX ISM<1GHZ 20-SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
CC2630F128RGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | 3.102 | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-UFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 32-QFN | 4.441 | Trong kho415 pcs | |
CC2630F128RGZR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | 2.867 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 85-VFLGA | - | Ra cổ phiếu. | |
CC2431RTC
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | 10.257 | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC RADIO SOC WLCSP51 | 3.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 40-VFQFN | 2.82 | Ra cổ phiếu. | |
|
IDT (Integrated Device Technology) | SECURE LOW POWER WIRELESS MODULE | 17.278 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 100TFBGA | 12.01 | Trong kho173 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC RF TXRX CELLULAR 68-TQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | FLEX PREMIUM QFN32 2.4G 19.5DB P | 4.303 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 40QFN | 2.274 | Ra cổ phiếu. | |
CC1110F8RSP
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 36-QFN | 4.34 | Ra cổ phiếu. | |
CC1021RSSR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-VQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF TXRX BLUETOOTH 8-MSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Espressif Systems | SMD IC ESP8089, QFN32-PIN, 5_5MM | 1.066 | Ra cổ phiếu. | |
CC2510F32RHHR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 36-VFQFN | 2.631 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 40-VFQFN | 2.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 5.322 | Ra cổ phiếu. | |
CC2543RHBT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 32-VFQFN | 2.479 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|