2,580 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
CC430F6143IRGCT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 64-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 85-VFLGA | 7.325 | Trong kho479 pcs | |
|
Dialog Semiconductor | BT5.0 QFN40 SOC | 1.444 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | MIGHTY PREMIUM QFN32 2.4G 19.5DB | 5.805 | Trong kho770 pcs | |
|
Maxim Integrated | IC RF TXRX ISM<1GHZ 28SSOP | 5.257 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | MIGHTY GECKO BGA125 2.4G 10DB ME | 7.582 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 40-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX ISM<1GHZ 16-TSSOP | 3.822 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | FLEX GECKO | 6.577 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.554 | Trong kho100 pcs | |
CC2510F8RHHT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 36-VFQFN | 4.286 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 48-VFQFN | 4.804 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IOT BLUETOOTH 802.15.4 48LGA | 8.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | FLEX PREMIUM QFN48 DUAL 19 DBM N | 5.831 | Trong kho393 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 32-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | 5.021 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 32-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 56-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
NCK2987AHN/T1BY
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | TRANSC.+ INTEGR. ?CONTR.+DSSS | 4.29 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.995 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.633 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX ISM>1GHZ 28-SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | SOC WIFI BTE COMBO 254FCBGA | 9.869 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 40-VFQFN | 2.151 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC SOC 8KB 32KB FLASH 48QFN | 3.672 | Ra cổ phiếu. | |
CC1021RSSRG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-VQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 64BGA | 1.985 | Ra cổ phiếu. | |
CC2545RGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 48-VFQFN | 4.157 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | FLEX GECKO | 8.034 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | MIGHTY GECKO MESH MULTI-PROTOCOL | 5.695 | Trong kho260 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 32-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Melexis | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-VFQFN | 5.505 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 40-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
BCM89359CUBGT
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | 802.11AC HT80 RSDB + BT4.1 | 10.45 | Ra cổ phiếu. | |
TRF6900APT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-LQFP | 6.262 | Ra cổ phiếu. | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
CC2564CRVMT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DUAL-MODE BLUETOOTH CONTROLLER | 3.242 | Trong kho500 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUE PREMIUM QFN48 2.4G 10.5DB B | 4.667 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.283 | Trong kho520 pcs | |
CC430F5125IRGZT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 48-VFQFN | 4.361 | Ra cổ phiếu. | |
CC1010PAGR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 64-TQFP | 12.191 | Ra cổ phiếu. | |
|
Renesas Electronics America | RAA604S00 SUBGHZ TRANSCEIVER | 2.945 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLE/WIFI 286WLCSP | 10.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dialog Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48VFQFN | 1.858 | Ra cổ phiếu. | |
|
Renesas Electronics America | RAA604S00 SUBGHZ TRANSCEIVER | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Lime Microsystems | IC RF TXRX+MCU CELLULAR 261-SMD | 110 | Trong kho120 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | MIGHTY GECKO BGA125 DUAL 19DB ME | 10.204 | Trong kho211 pcs | |
CC2500RGP
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM>1GHZ 20-VFQFN | 1.463 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|