2,580 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 48-VFQFN | 5.481 | Ra cổ phiếu. | |
|
Nordic Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 24-VFQFN | 3.248 | Ra cổ phiếu. | |
CC2430F64RTCR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | 6.332 | Ra cổ phiếu. | |
CYW20740A2KMLGT
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | SINGLE-CHIP BLUETOOTH | 5.005 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 44-TQFP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.938 | Trong kho260 pcs | |
TRF6901PT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-LQFP | 6.009 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF TXRX CELLULAR 144-LFBGA | 195 | Trong kho464 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-WFQFN | 3.12 | Ra cổ phiếu. | |
CCZACC06A1RTCR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
STMicroelectronics | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48LFBGA | 3.315 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 40-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | IC RF TXRX ISM<1GHZ 28-SSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48QFN | 3.516 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 49FBGA | 3.7 | Ra cổ phiếu. | |
LMX9838SB/NOPB
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 70-LGA | 22.146 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48LGA | 8.286 | Ra cổ phiếu. | |
CC2520RHDR
Rohs Compliant |
Luminary Micro/Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 28-VFQFN | 2.528 | Trong kho600 pcs | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC SOC BLUETOOTH SMART 32HVQFN | 2.396 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC SOC RF LINK CTLR/BT 4.0 48QFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMI Semiconductor / ON Semiconductor | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 40-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUE GECKO PREMIUM, DUAL-BAND, 2 | 5.187 | Ra cổ phiếu. | |
CC2630F128RSMR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 32-VFQFN | 2.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
Cypress Semiconductor | SOC WIFI WLAN 88QFN | 10.816 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC RF TXRX VHF FM RADIO 48-VFQFN | 2.766 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 5.447 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 42-WFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 64-VFQFN | 4.43 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX ISM<1GHZ 32-VFQFN | 3.893 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | MIGHTY GECKO BGA125 DUAL 19DB ME | 10.204 | Trong kho82 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU 802.15.4/ISM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 60-VFLGA | 2.966 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 56-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 42-VFLGA | 4.5 | Trong kho35 pcs | |
CC2544RHBT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 32-VFQFN | 3.371 | Ra cổ phiếu. | |
CC430F5147IRGZR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM<1GHZ 48-VFQFN | 3.523 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 32QFN | 2.505 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC RF TXRX+MCU 802.15.4 48-QFN | 3.456 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | IC MCU 32BIT 256KB 48QFN | 6.252 | Ra cổ phiếu. | |
CC2560ANYFVT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX BLUETOOTH 54-DSBGA | 4.607 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX+MCU WIFI 40-WLCSP | - | Ra cổ phiếu. | |
BC57G687C-GITM-E4
Rohs Compliant |
CSR PLC (Qualcomm) | IC RF TXRX+MCU BLUTOOTH 120LFBGA | 10.374 | Ra cổ phiếu. | |
|
Nordic Semiconductor | IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 48VFQFN | 2.705 | Ra cổ phiếu. | |
|
DecaWave | IC RF TXRX 802.15.4 48-QFN | 6.143 | Ra cổ phiếu. | |
TRF6903PTR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-LQFP | 3.198 | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | IC RF TXRX ISM<1GHZ 48-VFQFN | - | Ra cổ phiếu. | |
CC2511F32RSPR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 36-VFQFN | 3.155 | Ra cổ phiếu. | |
CC8520RHAT
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | IC RF TXRX+MCU ISM>1GHZ 40-VFQFN | 5.576 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUE GECKO BGA125 2.4G 19DB BLE/ | 8.712 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|