3,170 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Laird Technologies | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ MMCX ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Inventek Systems | RF TXRX MODULE WIFI TRACE ANT | 12.38 | Trong kho107 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE WIFI U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | RF TXRX MOD BLUETOOTH TRACE ANT | 6.332 | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | RF TXRX MOD BLUETOOTH CHIP ANT | 31.125 | Ra cổ phiếu. | |
DC-WEM-9210-IN-1
Rohs Compliant |
Digi International | MODULE DIGI CONNECT WI-EM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
88-00144-00
Rohs Compliant |
Murata Electronics | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | 13.339 | Trong kho350 pcs | |
|
RF Solutions | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ | 17.69 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | INTEGRATED DUAL RF TX/ORX | - | Ra cổ phiếu. | |
XBP09-XCSIT-009
Rohs Compliant |
Digi International | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ RP-SMA | - | Ra cổ phiếu. | |
CG8602AM
Rohs Compliant |
Cypress Semiconductor | IC BLE MODULE 35SMT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies | 60 SERIES STERLING SIPT | 23.776 | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX CELL 2G/3G AT&T/T-MOBILE | 144.602 | Trong kho374 pcs | |
|
Anaren | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ | 14.513 | Trong kho83 pcs | |
WT11I-A-HCI21001C
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUETOOTH CLASS I 3.3V SMD | - | Ra cổ phiếu. | |
317060011
Rohs Compliant |
Seeed | ESP8266 BASED WIFI MODULE FCC/CE | - | Ra cổ phiếu. | |
D52QPMM4IA-TRAY
Rohs Compliant |
Dynastream Innovations Inc. | PREMIUM MODULE | 11.722 | Trong kho84 pcs | |
XB24-BSIT-003
Rohs Compliant |
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 RP-SMA | - | Ra cổ phiếu. | |
WT12-A-AI56
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | BT MODULE W INTEGR ANTENNA | 14.575 | Ra cổ phiếu. | |
XBP24-Z7UIT-006
Rohs Compliant |
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE WIFI RP-SMA ANT | 5468.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Sierra Wireless | MOD 802.11BGN BLUETOOTH | 6.743 | Ra cổ phiếu. | |
EM351-MOD-ANT-T
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | 46.25 | Trong kho4 pcs | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | AS923 MHZ SMT LORA UFL (100 PK) | 47.55 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | CLASS 1 BLTOOTH 2.1+EDR MODULE | 20.054 | Trong kho170 pcs | |
|
Panasonic | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | 23.126 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | RF TXRX MOD BLUETOOTH CHIP ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
AMW036-3.3.2R
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | B/G/N WI-FI MODULE, 84MHZ CORE | 14.238 | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX CELL 4G LTE AT&T/TMOBILE | 144 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | RF TXRX MODULE WIFI | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | RF TXRX MODULE ZIGBEE CHIP ANT | 9.766 | Trong kho16 pcs | |
|
Panasonic | RF TXRX MODULE 802.15.4 | 17.626 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE ZIGBEE BLE | 16.95 | Trong kho85 pcs | |
|
Anaren | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ U.FL ANT | 12.6 | Trong kho824 pcs | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MODULE CELLULAR U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
JN5169MOD/02Z
Rohs Compliant |
NXP Semiconductors / Freescale | MODULE WIRELESS MCU | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Navman Wireless (Telit Wireless Solutions) | RF TXRX MOD BLUETOOTH CHIP ANT | 8.11 | Trong kho973 pcs | |
WF111-A-V1C
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | RF TXRX MODULE WIFI CHIP ANT | 8.964 | Trong kho175 pcs | |
|
Micrel / Microchip Technology | RF TXRX MOD BLUETOOTH TRACE ANT | 12.811 | Trong kho27 pcs | |
ZM5202AU-CME3R
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ | 6.04 | Ra cổ phiếu. | |
|
Seeed | EMW3239 COMBO MODULE-WIFI BLUETO | 15.07 | Ra cổ phiếu. | |
|
Radiocrafts | TINYMESH 868-870 | 13.351 | Ra cổ phiếu. | |
ZM4102AU-CME3R
Rohs Compliant |
Sigma Designs | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ | - | Ra cổ phiếu. | |
|
RF Solutions | RF TRANSCEIVER MODULE DIL +13DBM | 11.272 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE ISM>1GHZ RP-SMA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Inventek Systems | RF TXRX MODULE WIFI TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|