3,170 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
WT32I-E-AI61C
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | MOD BLUETOOTH AUDIO 3.0+EDR | 24.568 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | 9XTEND REPLACEMENT, DIGIMESH, RP | 167.812 | Trong kho94 pcs | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | 18.453 | Trong kho778 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 RP-SMA | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MODULE CELLULAR U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies | RF TXRX MOD BLUETOOTH/WIFI U.FL | 16.86 | Trong kho555 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ RP-SMA | - | Ra cổ phiếu. | |
BLED112-V1C
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | BLUETOOTH SMART USB DONGLE | 9.164 | Trong kho32 pcs | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | 868 MHZ LORA MODULE TRC | 16.39 | Trong kho59 pcs | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MODULE CELLULAR U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
GainSpan Corporation | RF TXRX MODULE WIFI U.FL ANT | 27.45 | Ra cổ phiếu. | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | MESHCONNECT EM358 MINI MODULE, + | 21.765 | Ra cổ phiếu. | |
|
Fanstel Corp. | LONG RANGE NRF52810 BLUETOOTH 5 | 4.173 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | 65.87 | Trong kho22 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | 17.5 | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MOD BLUETOOTH/NAV/WIFI | - | Ra cổ phiếu. | |
RFM70-D
Rohs Compliant |
RF Solutions | RF TXRX MOD ISM>1GHZ TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Talon Communications, Inc. | 2.4GHZ PA LNA MODULE, INTEGRATED | 9.975 | Trong kho182 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies | RF TXRX MOD BLUETOOTH/WIFI | 30.83 | Ra cổ phiếu. | |
|
Taiyo Yuden | RF TXRX MOD BLUETOOTH CHIP ANT | 5.653 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | MOD WI-I.MX6 | 245 | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE 802.15.4 U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies | RF TXRX MODULE 802.15.4 U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Panasonic | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | 58.262 | Trong kho42 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | B/G/N WI-FI MODULE, 100MHZ CORE | 17.38 | Trong kho500 pcs | |
|
CEL (California Eastern Laboratories) | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | 19.513 | Ra cổ phiếu. | |
|
Sagrad | RF TXRX MODULE WIFI U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MODULE CELLULAR MMCX ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
MikroElektronika | WIFI 7 CLICK | 29.58 | Trong kho33 pcs | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
52988-12
Rohs Compliant |
Navman Wireless (Telit Wireless Solutions) | BLUEMOD+P25/G2/SPP/1.004 | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX MODULE CELLULAR MMCX ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Micrel / Microchip Technology | RF TXRX MODULE 802.15.4 CHIP ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
BLE113-A-M256KC
Rohs Compliant |
Energy Micro (Silicon Labs) | MOD BLUETOOTH 256K FLASH | 8.192 | Ra cổ phiếu. | |
SARA-G350-00S
Rohs Compliant |
N/A | MOD GSM/GPRS PRO 4BAND CLASS 10 | - | Ra cổ phiếu. | |
CC-W9C-V212-KN-1
Rohs Compliant |
Digi International | MODULE CONNECTCORE | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Rigado | MOD BLE 4.2 NXP KW41Z SOC | 8.673 | Ra cổ phiếu. | |
|
Multi-Tech Systems, Inc. | RF TXRX CELL 2G/3G HSPA+ AT&T | 262.335 | Trong kho10 pcs | |
|
Laird Technologies | RF TXRX MODULE ISM<1GHZ U.FL ANT | 47.55 | Trong kho118 pcs | |
|
Olimex LTD | UEXT MRF89XAM8A RADIO TX MODULE | 12.584 | Ra cổ phiếu. | |
|
Radiocrafts | WIRELESS M-BUS 868 | 11.819 | Trong kho115 pcs | |
|
NimbeLink | RF TXRX MODULE CELLULAR U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Digi International | RF TXRX MODULE WIFI U.FL ANT | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Laird Technologies | RF TXRX MOD BLUETOOTH TRACE ANT | 7.1 | Ra cổ phiếu. | |
|
NXP Semiconductors / Freescale | RF TXRX MOD 802.15.4 TRACE ANT | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|