Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > RF / IF và RFID > RFI và EMI - Danh bạ, Phụ kiện và Khớp nối
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

RFI và EMI - Danh bạ, Phụ kiện và Khớp nối

3,550 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
4375PA51G01800
Laird Technologies GSKT FAB/FOAM 5.1X457.2MM DSHAPE 2.262 Trong kho
4B88PA51G01800

Rohs Compliant

Laird Technologies GK,NICU,NRSG,PU,V0,BELL 5.746 Trong kho
Laird Technologies GK SNCU NRS PU V0 REC 1.034 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRS PU V0 RND 2.777 Trong kho
S9001-46R
S9001-46R

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin SMT PRESSURE CONTACT TIN 1300 - Trong kho
Leader Tech Inc. 0.067 X 0.19 NI 9.0--8-19PCI-NI- 19.006 Trong kho
0077004617

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies SLMT,2F,SNB 0.46 Trong kho
4181PA22101800
Laird Technologies GASKT FAB/FOAM 10X457.2MM DSHAPE 3.565 Trong kho
4882PA51H01800
Laird Technologies GASKT FAB/FOAM 15.2X457.2MM BELL 4.522 Trong kho
4522AB51G01800

Rohs Compliant

Laird Technologies GK,NICU,NRSG,PU,V0,SQ .157X.157X 4.083 Trong kho
0098095502

Rohs Compliant

Laird Technologies S3,STR,BF,USF,RIV 15.506 Trong kho
Amphenol FCI ANTENNA 2.5H TI CU G/F P 0.037 Trong kho
Parker Chomerics EMI GASKET JACKET OVER FOAM 96" - Trong kho
Leader Tech Inc. 0.20 X 0.377 SN 16--20-38RBCT-SN 18.99 Trong kho
0097054018

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies AP,STR,NIE,PSA 15.332 Trong kho
1437259-6
1437259-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity SHIELD FINGER NICKEL 2.49MM 0.27 Trong kho
98100335

Rohs Compliant

Laird Technologies ABSORBER SHEET FDS .030X4X4 - Trong kho
S1411-46R
S1411-46R

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin RFI SHIELD CLIP MAXI TIN SMD 0.115 Trong kho
0097011102

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies CSTR,STR,BF 11.194 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.03 X 0.23 SN 16--3-23T-SN-16-- 7.095 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.03 X 0.23 BD 24 NTP--3-S-23T-B 13.98 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.125 X 0.78 MAG 16--11-78R2-MAG 21.69 Trong kho
0098091016

Rohs Compliant

Laird Technologies STS3,STR,ZNY,USFT 14.617 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRS PU V0 KN 37.17 Trong kho
S7101-42R
S7101-42R

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin RFI SHIELD FINGER AU 3.5MM SMD 0.133 Trong kho
Laird Technologies GK NICU PTAFG PU V0 REC 2.308 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRS PU V0 DSH 3.894 Trong kho
Laird Technologies GSKT FAB/FOAM 9.1X98.2MM DSHAPE 2.168 Trong kho
Laird Technologies GK NICU PTAF PU NR REC 1.524 Trong kho
Laird Technologies GK NICU PTAFG PU V0 REC 5.25 Trong kho
Laird Technologies GK NICU PTAF TPE HB DSH 2.37 Trong kho
0097061102
0097061102

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies FINGERSTOCK BECU 7.57X406.4MM 7.75 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRSG PU V0 REC 33.483 Trong kho
0077006002
0077006002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies FINGERSTOCK BECU 8.1X406.4MM 6.906 Trong kho
0077005002
0077005002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies GASKET BECU 8.1X23.29MM 0.476 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRS PU V0 REC 23.403 Trong kho
4379PA51H01800
Laird Technologies GSKT FAB/FOAM 14.33X457.2MM BELL 7.792 Trong kho
8868-0085-72

Rohs Compliant

Laird Technologies CHSTR,CUSTMATL 6.4X6.4X3.2X1.6MM 9.076 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.05 X 0.53 AU 16--4-53D-AU-16-- 69.79 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRSG PU V0 KN 0.188 Trong kho
0097054217

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies NOSG,STR,SNB,PSA 14.263 Trong kho
0786046200

Rohs Compliant

Laird Technologies BATCON,PCS,BECU,SNB .184X.114X.6 5.436 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.067 X 0.177 NI 14.40--7-19PCI- 19.56 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRS PU V0 BELL 6.399 Trong kho
0097063016

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies CLO,STR,ZNY 23.054 Trong kho
Laird Technologies GK NICU NRSG PU V0 DSH 42.141 Trong kho
Laird Technologies GK NICU PTAF TPE NR REC 0.121 Trong kho
Laird Technologies GK,NICU,NRSG,PU,V0,DSH 3.9 Trong kho
0097050021

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Laird Technologies AP,STR,SU,PSA 23.87 Trong kho
Leader Tech Inc. 0.07 X 0.14 SN 24--TWIST RIGHT A 15.134 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 71
1...3456789...71

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát