14,245 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 40.2 OHM | 0.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 75 OHM 5% 55W | 13.152 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.243 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 0.91 OHM | 2.618 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 20 OHM 1% 30W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 61.9 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 511 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 105 OHM 1% 10W | 13.738 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 100 OHM 5% 80W | 13.212 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 2.5K OHM 5% 25W | 7.728 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 12 OHM 5% 50W | 11.343 | Ra cổ phiếu. | |
|
Stackpole Electronics, Inc. | RES CHAS MNT 400 OHM 1% 100W | 11.25 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 127 OHM 1% 20W | 36.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 68.1 OHM 1% 10W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 100 OHM 1% 20W | 36.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 27 OHM 1% 100W | 9.912 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.21 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 100 OHM 1% 12.5W | 1.081 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.32 OHM 1% 5W | 16.488 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 100 OHM 5% 115W | 16.938 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 17.8 OHM 1% 30W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 20K OHM 5% 50W | 6.175 | Trong kho25 pcs | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 162 OHM 1 | 0.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 270 OHM 5% 1000W | 92.521 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 100 OHM 10% 114W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 2.2 OHM 1% 50W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 3.3M OHM 5% 100W | 598.507 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 15 OHM 5% 60W | 11.343 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.487 OHM 1% 30W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 21 OHM 1% 5W | 13.738 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 4.87 OHM | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 332 OHM 1% 10W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 1K OHM 5% 50W | 9.09 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 200 OHM 5% 150W | 12.139 | Trong kho11 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.26 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 17.4K OHM 1% 30W | 30.855 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 500K OHM 10% 10W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 133 OHM 1 | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 110 OHM 1% 5W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 5K OHM 1% 5W | 7.16 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 5.11K OHM 1% 20W | 36.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 75 OHM 5% 10W | 2.017 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 390 OHM 5% 16W | 1.963 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 33 OHM 5% 25W | 1.641 | Trong kho572 pcs | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 5 OHM 1% 50W | 4.988 | Trong kho90 pcs | |
|
Electro-Films (EFI) / Vishay | RES CHAS MNT 4.7 OHM 5% 600W | 51.723 | Trong kho200 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 130 OHM 1% 10W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 374 OHM 1 | 7.1 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 1K OHM 10% 800W | 129.025 | Trong kho112 pcs | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 60K OHM 5% 175W | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|