14,245 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Ohmite | RES CHAS MNT 5.6 OHM 1% 50W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 12 OHM 1% 15W | 2.054 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 42 OHM 10% 1000W | 203.693 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 50 OHM 5% 100W | 6.53 | Trong kho54 pcs | |
|
Riedon | RES CHAS MNT 0.01 OHM .25% 1/4W | 12.364 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 8 OHM 5% 100W | 6.53 | Trong kho11 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.316 OHM 1% 10W | 17.188 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 374 OHM 1 | 0.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 1.5K OHM 5% 25W | 4.225 | Trong kho63 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 26.1 OHM 1% 20W | 30.855 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 1.2K OHM 5% 150W | 17.278 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 0.82 OHM | 7.1 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 154 OHM 1% 10W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 14.7 OHM 1% 10W | 29.567 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 6.49 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 0.68 OHM 10% 16W | 1.305 | Trong kho190 pcs | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 2.2 OHM 5% 25W | 1.682 | Trong kho47 pcs | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 40 OHM 5% 20W | 8.184 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 4.7 OHM 5% 50W | 1.8 | Trong kho258 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 4.02 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 38.3 OHM 1% 5W | 29.567 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 33 OHM 1% 15W | 2.22 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 1K OHM 5% 225W | 13.413 | Trong kho54 pcs | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 12.7 OHM | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 11.5 OHM 1% 100W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 750 OHM 5 | 3.068 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 71.5 OHM 1% 5W | 16.488 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 33 OHM 5% 75W | 8.788 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.49K OHM 1% 30W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 560 OHM 1% 25W | 2.387 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 8.66K OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 768 OHM 1% 10W | 16.488 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 37.4 OHM | 0.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 7.5M OHM 1% 100W | 598.507 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 2.94 OHM | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 1M OHM 1% 75W | 178.943 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 169 OHM 1% 20W | 30.855 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 101 OHM 1% 10W | 16.488 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 15K OHM 5% 200W | 25.099 | Trong kho196 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 75 OHM 5% | 2.52 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 0.3 OHM 1 | 0.772 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.453 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 909 OHM 1 | 2.618 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 1.87 OHM 1% 5W | 29.567 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 66.5 OHM 1% 30W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 6.19K OHM | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
Stackpole Electronics, Inc. | RES CHAS MNT 150 OHM 1% 25W | 1.76 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 180 OHM 5% 12W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RES CHAS MNT 5 OHM 5% 10W | 1.234 | Trong kho710 pcs | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 300 OHM 1 | 2.33 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|