14,245 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.28 OHM 1% 30W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 820 OHM 5% 50W | 11.343 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 0.025 OHM 5% 50W | 2.407 | Trong kho197 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.2 OHM 1% 10W | 17.188 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.74K OHM 1% 10W | 17.588 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 681 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 40 OHM 1% 20W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 107 OHM 1 | 7.1 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 390 OHM 5% 1200W | 69.275 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 30.1 OHM 1% 30W | 37.813 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 20K OHM 5% 225W | 18.492 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 332 OHM 1% 30W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 500K OHM 1% 50W | 142.56 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 2.8K OHM 1% 10W | 29.567 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 50 OHM 5% 25W | 2.183 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.464 OHM 1% 5W | 21.45 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 34.8K OHM 1% 30W | 30.855 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 75K OHM 1% 25W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 7.5 OHM 1% 25W | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 100 OHM 10% 600W | 119.665 | Trong kho39 pcs | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 50 OHM 5% 300W | 60.39 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 180 OHM 5% 500W | 64.261 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 36 OHM 5% | 3.068 | Ra cổ phiếu. | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 25 OHM 10% 650W | 199.424 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 11.5K OHM 1% 30W | 36.3 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 90.9 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 18 OHM 5% 200W | 39.51 | Ra cổ phiếu. | |
FSOT1011E250R0KE
Rohs Compliant |
Electro-Films (EFI) / Vishay | RES CHAS MNT 250 OHM 10% 10W | 3.343 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 390 OHM 5% 120W | 16.589 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 2.5 OHM 5% 50W | 2.407 | Trong kho197 pcs | |
|
Stackpole Electronics, Inc. | RES CHAS MNT 4 OHM 5% 225W | 18.75 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 82 OHM 5% 150W | 9.796 | Trong kho207 pcs | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 31.6 OHM 1% 30W | 37.813 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 150 OHM 1% 20W | 27.77 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 499 OHM 1% 5W | 24.646 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 0.604 OHM 1% 30W | 32.675 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 14 OHM 1% 5W | 13.738 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 900 OHM 5% 25W | 1.682 | Trong kho199 pcs | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 0.43 OHM | 3.068 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 31.6 OHM | 3.008 | Ra cổ phiếu. | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 4.7K OHM | 2.33 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 18 OHM 5% 50W | 1.909 | Trong kho10 pcs | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 2.55 OHM 1% 100W | 9.18 | Ra cổ phiếu. | |
|
Riedon | RES CHAS MNT 40 OHM 1% 25W | 1.534 | Trong kho58 pcs | |
|
Ohmite | RES CHAS MNT 5 OHM 5% 15W | 2.035 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 220 OHM 5% 500W | 43.881 | Trong kho4 pcs | |
|
Yageo | RESISTOR CHASSIS MOUNT 0.34 OHM | 2.618 | Ra cổ phiếu. | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 15 OHM 5% 25W | 1.641 | Trong kho665 pcs | |
|
AMP Connectors / TE Connectivity | RES CHAS MNT 18 OHM 5% 800W | 78.615 | Ra cổ phiếu. | |
|
Dale / Vishay | RES CHAS MNT 14.3 OHM 1% 30W | 37.813 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|